Từ Vựng Bright 12 - Unit 2: The World of Work
Khám phá bộ flashcards "Thế Giới Công Việc" từ Bright 12 - Unit 2, công cụ học tập hiệu quả giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề, kỹ năng cần thiết và phát triển khả năng giao tiếp tự tin trong môi trường làm việc.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
air traffic controller
(noun) - /eə ˈtræfɪk kənˈtrəʊlə/
- kiểm soát viên không lưu
- eg: The air traffic controller guided the plane safely.
application
(noun) - /ˌæplɪˈkeɪʃən/
- đơn xin việc
- eg: I submitted my application.
autobiography
(noun) - /ˌɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/
- tự truyện
- eg: He wrote an autobiography about his life.
bachelor’s degree
(noun) - /ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/
- bằng cử nhân
- eg: He graduated with a bachelor’s degree in economics.
bank clerk
(noun) - /bæŋk klɜːrk/
- nhân viên ngân hàng
- eg: The bank clerk processed my transaction.
candidate
(noun) - /ˈkændɪˌdeɪt/
- ứng viên
- eg: She is a candidate for the position.
certification
(noun) - /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən/
- chứng chỉ
- eg: She received a teaching certification last year.
communication
(noun) - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
- sự giao tiếp
- eg: Good communication is key.
construction manager
(noun) - /kənˈstrʌkʃən ˈmænɪdʒə/
- quản lý công trình
- eg: The construction manager oversees the building project.
cooperative
(adjective) - /kəʊˈɒpərətɪv/
- có tính hợp tác
- eg: She is very cooperative with her colleagues.
creative
(adjective) - /kriˈeɪtɪv/
- sáng tạo
- eg: He is a creative writer.
curriculum vitae
(noun) - /kəˌrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/
- sơ yếu lý lịch
- eg: He updated his curriculum vitae before applying.
deadline
(noun) - /ˈdedlaɪn/
- hạn cuối
- eg: The deadline for the project is next week.
decisive
(adjective) - /dɪˈsaɪsɪv/
- quyết đoán
- eg: Being decisive is important for a team leader.
degree
(noun) - /dɪˈɡriː/
- bằng cấp, độ
- eg: She earned a degree in biology.
determined
(adjective) - /dɪˈtɜːrmɪnd/
- quyết tâm
- eg: She is determined to succeed in life.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.