Từ Vựng Bright 12 - Unit 4: Cultural Diversity
Khám phá bộ flashcards "Cultural Diversity" (Sự Đa Dạng Văn Hóa) từ Bright 12 - Unit 4, công cụ học tập tuyệt vời giúp mở rộng vốn từ vựng về các phong tục, lễ hội và truyền thống văn hóa. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới đa văn hóa ngay hôm nay!
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

24516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
baby shower
(noun) - /ˈbeɪbi ˈʃaʊə/
- tiệc mừng em bé sắp chào đời
- eg: They organized a baby shower for her.
coming of age celebration
(noun) - /ˈkʌmɪŋ əv eɪdʒ ˌsɛlɪˈbreɪʃən/
- lễ trưởng thành
- eg: The tribe holds a coming of age celebration.
marriage ceremony
(noun) - /ˈmærɪdʒ ˈsɛrɪməni/
- lễ cưới
- eg: The marriage ceremony was beautiful.
wedding anniversary
(noun) - /ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜːsəri/
- kỷ niệm ngày cưới
- eg: They celebrated their wedding anniversary.
remarkable
(adjective) - /rɪˈmɑːkəbl/
- đáng chú ý
- eg: She made a remarkable speech.
energetic
(adjective) - /ˌen.ərˈdʒet.ɪk/
- năng động
- eg: She is energetic and always full of life.
longevity
(noun) - /lɒnˈdʒɛvɪti/
- tuổi thọ
- eg: They wish her health and longevity.
blessing
(noun) - /ˈbles.ɪŋ/
- phước lành
- eg: The priest gave his blessing to the couple.
feast
(noun) - /fiːst/
- bữa tiệc
- eg: There was a great feast during the festival.
prosperity
(noun) - /prɒˈsperəti/
- sự thịnh vượng
- eg: The festival is a celebration of prosperity and good fortune.
ritual
(noun) - /ˈrɪt.ju.əl/
- nghi thức
- eg: The wedding ritual was beautiful.
religious
(adjective) - /rɪˈlɪdʒəs/
- thuộc về tôn giáo
- eg: They attended a religious ceremony.
offering
(noun) - /ˈɒf.ər.ɪŋ/
- lễ vật
- eg: People make food offerings at temples.
embrace
(verb) - /ɪmˈbreɪs/
- ôm, đón nhận
- eg: They embraced each other warmly.
sacred
(adjective) - /ˈseɪ.krɪd/
- linh thiêng
- eg: The sacred ritual was performed at dawn.
procession
(noun) - /prəˈseʃ.ən/
- đám rước
- eg: A grand procession took place on the main street.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.