Từ Vựng Bright 12 - Unit 1: Life Stories
Khám phá bộ flashcards Bright 12 - Unit 1: Life Stories – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về những câu chuyện cuộc sống, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các trạng thái cảm xúc và sự kiện quan trọng trong đời.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
apply to college/university
(verb phrase) - /əˈplaɪ tə ˈkɒl.ɪdʒ/juː.nɪˈvɜː.sə.ti/
- nộp đơn vào cao đẳng/đại học
- eg: She applied to three universities last month.
ashamed
(adjective) - /əˈʃeɪmd/
- xấu hổ
- eg: He felt ashamed of his actions.
become wealthy
(verb phrase) - /bɪˈkʌm ˈwel.θi/
- trở nên giàu có
- eg: He became wealthy after starting his business.
depressed
(adjective) - /dɪˈprest/
- chán nản
- eg: She was depressed after losing her job.
determination
(noun) - /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/
- sự quyết tâm
- eg: Her determination led to success.
diabetes
(noun) - /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/
- bệnh tiểu đường
- eg: My grandfather has had diabetes for ten years.
doubt
(verb) - /daʊt/
- nghi ngờ
- eg: I doubt his story is true.
embarrassed
(adjective) - /ɪmˈbær.əst/
- lúng túng, bối rối, ngượng ngùng
- eg: He felt embarrassed after tripping on stage.
exhausted
(adjective) - /ɪɡˈzɔː.stɪd/
- kiệt sức
- eg: She was exhausted after working all day.
frightened
(adjective) - /ˈfraɪtnd/
- hoảng sợ
- eg: The loud noise made the child feel frightened.
frustrated
(adjective) - /ˈfrʌs.treɪ.tɪd/
- bực bội
- eg: She was frustrated with the slow progress.
furious
(adjective) - /ˈfjʊə.ri.əs/
- cực kỳ giận dữ
- eg: She was furious when she found out the truth.
glory
(noun) - /ˈɡlɔː.ri/
- vinh quang
- eg: They fought for the glory of their country.
go on safari
(verb phrase) - /ɡəʊ ɒn səˈfɑː.ri/
- đi tham quan động vật hoang dã
- eg: They plan to go on safari next year.
inspire
(verb) - /ɪnˈspaɪər/
- truyền cảm hứng
- eg: Her story inspired many people.
make it on sports team
(verb phrase) - /meɪk ɪt ɒn spɔːts tiːm/
- được chọn vào đội thể thao
- eg: She made it on the basketball team.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.