Từ Vựng Bright 12 - Unit 5: Urbanisation
Khám phá bộ flashcards "Bright 12 - Unit 5: Urbanisation" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về đô thị hóa, từ megacity đến cơ sở hạ tầng. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các vấn đề đô thị như overpopulation, slum, và waste management. Bộ flashcards này là chìa khóa để bạn thành công trong học tập và giao tiếp tiếng Anh về chủ đề đô thị hóa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
urbanisation
(noun) - /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/
- sự đô thị hóa
- eg: Urbanisation is changing the way people live in big cities.
megacity
(noun) - /ˈmeɡəsɪti/
- siêu đô thị
- eg: Tokyo is a megacity.
overpopulation
(noun) - /ˌoʊ.vɚˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/
- dân số quá đông
- eg: Overpopulation leads to housing shortages.
slum
(noun) - /slʌm/
- khu ổ chuột
- eg: Many urban slums lack basic facilities.
infrastructure
(noun) - /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
- cơ sở hạ tầng
- eg: The modern infrastructure of the city looks beautiful.
industrial area
(noun) - /ɪnˈdʌstriəl ˈeəriə/
- khu công nghiệp
- eg: Factories are in the industrial area.
high-rise building
(noun) - /ˈhaɪraɪz ˈbɪldɪŋ/
- tòa nhà cao tầng
- eg: They work in a high-rise building.
rural migration
(noun) - /ˈrʊərəl maɪˈɡreɪʃən/
- di cư từ nông thôn
- eg: Rural migration affects cities.
affordable
(adjective) - /əˈfɔːrdəbl/
- giá cả phải chăng
- eg: This house is affordable.
deforestation
(noun) - /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
- phá rừng
- eg: They are causing deforestation.
agriculture
(noun) - /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/
- nông nghiệp
- eg: Agriculture is important for our economy.
contribute
(verb) - /kənˈtrɪbjuːt/
- đóng góp
- eg: She contributed to the project.
policy
(noun) - /ˈpɒləsi/
- chính sách
- eg: This is our company’s policy.
opportunity
(noun) - /ˌɒpərˈtuːnɪti/
- cơ hội
- eg: This is a great opportunity.
smog
(noun) - /smɒɡ/
- khói bụi
- eg: The city is often covered in smog.
waste management
(noun) - /weɪst ˈmænɪdʒmənt/
- quản lý chất thải
- eg: Proper waste management is crucial in urban areas.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.