Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Environment - Part 2
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Environment - Part 2" giúp bạn nắm vững từ vựng về môi trường, từ ự nhiên đến các vấn đề ô nhiễm và giải pháp bảo tồn. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi!
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
natural disasters
(noun) - /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæs.tərz/
- thiên tai
- eg: Natural disasters like hurricanes and earthquakes can be devastating.
overfishing
(noun) - /ˌoʊ.vɚˈfɪʃ.ɪŋ/
- đánh bắt quá mức
- eg: Overfishing leads to a decline in fish populations.
ozone layer
(noun) - /ˈoʊ.zoʊn ˈleɪ.ər/
- tầng ozone
- eg: The ozone layer protects us from harmful UV rays.
plastic pollution
(noun) - /ˈplæs.tɪk pəˈluː.ʃən/
- ô nhiễm nhựa
- eg: Plastic pollution affects marine life.
recycling
(noun) - /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/
- tái chế
- eg: Recycling helps reduce waste in the environment.
renewable energy
(noun)
- năng lượng tái tạo
- eg: Solar power is a form of renewable energy.
sustainable development
(noun phrase) - /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/
- phát triển bền vững
- eg: Sustainable development ensures a balance between growth and environmental protection.
toxic waste
(noun) - /ˈtɒk.sɪk weɪst/
- chất thải độc hại
- eg: Factories must dispose of toxic waste properly.
water pollution
(noun) - /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/
- ô nhiễm nước
- eg: Pesticide runoff causes water pollution in rivers and lakes.
afforestation
(noun) - trồng rừng
- Afforestation can help combat soil erosion.
- eg: Trồng rừng có thể giúp chống xói mòn đất.
carbon emissions
(noun) - /ˈkɑː.bən ɪˈmɪʃ.ənz/
- khí thải carbon
- eg: Reducing carbon emissions can slow global warming.
energy conservation
(noun) - /ˈɛn.ɚ.dʒi ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/
- bảo tồn năng lượng
- eg: Energy conservation reduces electricity bills.
ocean acidification
(noun) - /ˈoʊ.ʃən əˌsɪd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
- sự axit hóa đại dương
- eg: Ocean acidification affects coral reef health.
wildlife conservation
(noun) - /ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/
- bảo tồn động vật hoang dã
- eg: Wildlife conservation protects endangered species.
urbanization
(noun) - /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/
- đô thị hóa
- eg: Urbanization has led to significant lifestyle changes.
biofuel
(noun) - /ˈbaɪəʊfjuːəl/
- nhiên liệu sinh học
- eg: Biofuel is an alternative to fossil fuel.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
