Từ Vựng Oceans & Water Features - Đại Dương
Khám phá bộ flashcards "Đại Dương & Các Địa Điểm Liên Quan Đến Nước" - công cụ học tập lý tưởng để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh - Việt về biển cả, bãi biển, đảo và nhiều hơn nữa, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu biết về thế giới tự nhiên.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

22716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
sea
(noun) - /siː/
- biển
- eg: We swam in the sea.
wave
(noun) - /weɪv/
- sóng
- eg: The waves are big today.
tide
(noun) - /taɪd/
- thủy triều
- eg: The tide is high.
beach
(noun) - /biːtʃ/
- bãi biển
- eg: We spent the day at the beach.
island
(noun) - /ˈaɪlənd/
- hòn đảo
- eg: We visited a beautiful island.
sand
(noun) - /sænd/
- cát
- eg: The beach is full of sand.
rock
(noun) - /rɒk/
- đá, nhạc rock
- eg: He threw a rock into the water.
boat
(noun) - /boʊt/
- thuyền
- eg: We sailed the boat.
shell
(noun) - /ʃɛl/
- vỏ (ốc, trứng)
- eg: The turtle has a hard shell.
coast
(noun) - /koʊst/
- bờ biển
- eg: They live near the coast.
cliff
(noun) - /klɪf/
- vách đá
- eg: They stood at the edge of the cliff.
gulf
(noun) - /ɡʌlf/
- vịnh
- eg: The Gulf of Mexico is known for its warm waters.
bay
(noun) - /beɪ/
- vịnh nhỏ
- eg: The boats were anchored in the bay.
strait
(noun) - /streɪt/
- eo biển
- eg: The strait separates the two islands.
coral reef
(noun) - /ˈkɔː.rəl riːf/
- rạn san hô
- eg: Coral reefs are home to many marine species.
current
(noun) - /ˈkʌr.ənt/
- dòng hải lưu
- eg: The ocean current carries warm water from the tropics.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Marine Mammals - Động Vật Biển Có Vú

Leisure Activities In The City & Countryside - Hoạt Động Giải Trí Ở Thành Phố Và Nông Thôn

Countryside Landscape & Nature - Cảnh Quan Và Môi Trường Ở Nông Thôn

City Transport & Vehicles - Giao Thông Và Phương Tiện Trong Thành Phố

Urban Infrastructure & City Landmarks - Cơ Sở Hạ Tầng Và Địa Điểm Trong Thành Phố

Countries In Africa - Các Quốc Gia Ở Châu Phi

Countries In The Americas - Các Quốc Gia Ở Châu Mỹ

Countries In Europe - Các Quốc Gia Ở Châu Âu
