Từ Vựng Countries In The Americas - Các Quốc Gia Ở Châu Mỹ
Khám phá bộ flashcards "Các Quốc Gia Ở Châu Mỹ" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các quốc gia, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về địa lý châu Mỹ.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

5616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
United States (USA)
(noun) - /juːˈnaɪ.tɪd steɪts/
- Hoa Kỳ
- eg: The United States is one of the largest economies in the world.
Canada
(noun) - /ˈkæn.ə.də/
- Ca-na-đa
- eg: Canada is known for its natural beauty and friendly people.
Mexico
(noun) - /ˈmɛk.sɪ.koʊ/
- Mê-hi-cô
- eg: Mexico is famous for its vibrant culture and delicious cuisine.
Brazil
(noun) - /brəˈzɪl/
- Bra-xin
- eg: Brazil is the largest country in South America.
Argentina
(noun) - /ˌɑːr.dʒənˈtiː.nə/
- Ác-hen-ti-na
- eg: Argentina is well known for its tango dance and football.
Chile
(noun) - /ˈtʃɪ.lɪ/
- Chi-lê
- eg: Chile has a long coastline along the Pacific Ocean.
Colombia
(noun) - /kəˈlʌm.bi.ə/
- Cô-lôm-bi-a
- eg: Colombia is famous for its coffee production.
Peru
(noun) - /pəˈruː/
- Pê-ru
- eg: Peru is home to the ancient Inca city of Machu Picchu.
Venezuela
(noun) - /ˌvɛn.ɪˈzweɪ.lə/
- Vê-nê-duê-la
- eg: Venezuela has one of the largest oil reserves in the world.
Ecuador
(noun) - /ˈɛk.wə.dɔːr/
- Ê-cu-a-đo
- eg: Ecuador is named after the equator that runs through it.
Bolivia
(noun) - /bəˈlɪv.i.ə/
- Bô-li-vi-a
- eg: Bolivia has the world's largest salt flat, Salar de Uyuni.
Cuba
(noun) - /ˈkjuː.bə/
- Cu-ba
- eg: Cuba is famous for its cigars and classic cars.
Panama
(noun) - /ˈpæn.ə.mɑː/
- Pa-na-ma
- eg: Panama is known for its famous canal connecting the Atlantic and Pacific Oceans.
Costa Rica
(noun) - /ˈkɒs.tə ˈriː.kə/
- Cốt-ta Ri-ca
- eg: Costa Rica is a leader in environmental sustainability.
Honduras
(noun) - /hɒnˈdjʊə.rəs/
- Hon-đu-rát
- eg: Honduras has beautiful beaches along the Caribbean coast.
Paraguay
(noun) - /ˈpær.ə.ɡwaɪ/
- Pa-ra-goay
- eg: Paraguay is a landlocked country in South America.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Oceans & Water Features - Đại Dương

Marine Mammals - Động Vật Biển Có Vú

Leisure Activities In The City & Countryside - Hoạt Động Giải Trí Ở Thành Phố Và Nông Thôn

Countryside Landscape & Nature - Cảnh Quan Và Môi Trường Ở Nông Thôn

City Transport & Vehicles - Giao Thông Và Phương Tiện Trong Thành Phố

Urban Infrastructure & City Landmarks - Cơ Sở Hạ Tầng Và Địa Điểm Trong Thành Phố

Countries In Africa - Các Quốc Gia Ở Châu Phi

Countries In Europe - Các Quốc Gia Ở Châu Âu
