Từ Vựng Marine Mammals - Động Vật Biển Có Vú
Khám phá bộ flashcards "Marine Mammals - Động Vật Biển Có Vú" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các loài động vật biển có vú như cá heo, cá voi, hải cẩu và nhiều hơn nữa, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới động vật biển.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
dolphin
(noun) - /ˈdɒlfɪn/
- cá heo
- eg: The dolphin is swimming in the sea.
whale
(noun) - /weɪl/
- cá voi
- eg: The blue whale is the largest animal in the world.
orca (killer whale)
(noun) - /ˈɔːr.kə/
- cá voi sát thủ
- eg: Orcas are apex predators in the ocean.
blue whale
(noun) - /bluː weɪl/
- cá voi xanh
- eg: The blue whale is the largest animal on Earth.
sperm whale
(noun) - /spɜːrm weɪl/
- cá nhà táng
- eg: Sperm whales can dive deep to hunt squid.
humpback whale
(noun) - /ˈhʌmp.bæk weɪl/
- cá voi lưng gù
- eg: Humpback whales are known for their songs.
narwhal
(noun) - /ˈnɑː.wɔːl/
- cá voi kỳ lân
- eg: Narwhals have a long spiral tusk.
manatee
(noun) - /ˈmæn.ə.tiː/
- lợn biển (bò biển)
- eg: Manatees are gentle sea creatures.
sea otter
(noun) - /siː ˈɒt.ər/
- rái cá biển
- eg: Sea otters use rocks to crack open shellfish.
walrus
(noun) - /ˈwɔːl.rəs/
- hải mã
- eg: Walruses have large tusks and thick blubber.
seal
(noun) - /siːl/
- hải cẩu
- eg: Seals can swim gracefully in the water.
elephant seal
(noun) - /ˈel.ɪ.fənt siːl/
- hải cẩu voi
- eg: Elephant seals are named for their large noses.
beluga whale
(noun) - /bəˈluː.ɡə weɪl/
- cá voi trắng Beluga
- eg: Beluga whales are known for their white color and vocal abilities.
harbor porpoise
(noun) - /ˈhɑːr.bɚ ˈpɔːr.pəs/
- cá heo cảng
- eg: Harbor porpoises are small and shy marine mammals.
gray whale
(noun) - /ɡreɪ weɪl/
- cá voi xám
- eg: Gray whales migrate long distances every year.
dugong
(noun) - /ˈduː.ɡɒŋ/
- bò biển Dugong
- eg: Dugongs are closely related to manatees.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Oceans & Water Features - Đại Dương

Leisure Activities In The City & Countryside - Hoạt Động Giải Trí Ở Thành Phố Và Nông Thôn

Countryside Landscape & Nature - Cảnh Quan Và Môi Trường Ở Nông Thôn

City Transport & Vehicles - Giao Thông Và Phương Tiện Trong Thành Phố

Urban Infrastructure & City Landmarks - Cơ Sở Hạ Tầng Và Địa Điểm Trong Thành Phố

Countries In Africa - Các Quốc Gia Ở Châu Phi

Countries In The Americas - Các Quốc Gia Ở Châu Mỹ

Countries In Europe - Các Quốc Gia Ở Châu Âu
