Từ Vựng Leisure Activities In The City & Countryside - Hoạt Động Giải Trí Ở Thành Phố Và Nông Thôn
Khám phá bộ flashcards "Leisure Activities In The City & Countryside - Hoạt Động Giải Trí Ở Thành Phố Và Nông Thôn" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các hoạt động giải trí, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa, phong tục ở cả thành phố và nông thôn.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
go shopping
(verb) - /ɡoʊ ˈʃɒp.ɪŋ/
- đi mua sắm
- eg: They go shopping for groceries.
watch a movie
(verb) - /wɒtʃ ə ˈmuː.vi/
- xem phim
- eg: She loves to watch a movie on weekends.
go to a concert
(verb) - /ɡoʊ tuː ə ˈkɒn.sɚt/
- đi xem hòa nhạc
- eg: They went to a concert together.
dine out
(verb) - /daɪn aʊt/
- ăn ngoài
- eg: They decided to dine out at a fancy restaurant.
visit a museum
(verb) - /ˈvɪz.ɪt ə mjuˈziː.əm/
- tham quan bảo tàng
- eg: We visited a history museum.
go clubbing
(verb) - /ɡoʊ ˈklʌb.ɪŋ/
- đi quán bar/club
- eg: They love to go clubbing on Friday nights.
attend a festival
(verb) - /əˈtɛnd ə ˈfɛs.tɪ.vəl/
- tham gia lễ hội
- eg: Many tourists attend the annual music festival.
go sightseeing
(verb) - /ɡoʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/
- tham quan
- eg: We spent the day going sightseeing in the city.
fishing
(noun) - /ˈfɪʃɪŋ/
- câu cá
- eg: Fishing is a relaxing hobby.
hiking
(noun) - /ˈhaɪkɪŋ/
- leo núi
- eg: Hiking is a great weekend activity.
camping
(noun) - /ˈkæmpɪŋ/
- cắm trại
- eg: They love camping in the forest.
horse riding
(noun) - /hɔːrs ˈraɪdɪŋ/
- cưỡi ngựa
- eg: She loves horse riding in the countryside.
picnicking
(noun) - /ˈpɪk.nɪk.ɪŋ/
- đi dã ngoại
- eg: We went picnicking by the river.
stargazing
(noun) - /ˈstɑːrˌɡeɪ.zɪŋ/
- ngắm sao
- eg: They enjoyed stargazing in the clear night sky.
harvesting
(noun) - /ˈhɑːr.və.stɪŋ/
- thu hoạch
- eg: Farmers are busy harvesting the crops.
birdwatching
(noun) - /ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/
- quan sát chim
- eg: Birdwatching requires patience and keen eyesight.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Oceans & Water Features - Đại Dương

Marine Mammals - Động Vật Biển Có Vú

Countryside Landscape & Nature - Cảnh Quan Và Môi Trường Ở Nông Thôn

City Transport & Vehicles - Giao Thông Và Phương Tiện Trong Thành Phố

Urban Infrastructure & City Landmarks - Cơ Sở Hạ Tầng Và Địa Điểm Trong Thành Phố

Countries In Africa - Các Quốc Gia Ở Châu Phi

Countries In The Americas - Các Quốc Gia Ở Châu Mỹ

Countries In Europe - Các Quốc Gia Ở Châu Âu
