Từ Vựng Song: The Path We Take - Đường Chúng Ta Đi
Khám phá bộ flashcards "The Path We Take - Đường Chúng Ta Đi" – công cụ học tập tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về những hình ảnh quen thuộc như cánh đồng xanh, sóng biển, và tình yêu quê hương. Nâng cao khả năng phát âm, hiểu biết văn hóa và kỹ năng giao tiếp thông qua các ví dụ sinh động và bản dịch chi tiết.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

8416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
green fields
(noun) - /ɡriːn fiːldz/
- cánh đồng xanh
- eg: Hear the wind blowing through the green fields of our homeland.
roaring waves
(noun) - /ˈrɔːrɪŋ weɪvz/
- sóng biển ầm vang
- eg: Hear the ocean roaring waves far away to the horizon.
warm hearts
(noun) - /wɔːm hɑːts/
- ấm lòng
- eg: Hear the warm hearts of those marching forward.
love of the Party
(noun) - /lʌv əv ðə ˈpɑːti/
- tình thương của Đảng
- eg: We march forward with the love of the Party guiding us.
Bác Hồ’s voice
(noun) - /bɑːk hɔʊz vɔɪs/
- tiếng Bác Hồ
- eg: Bác Hồ’s voice echoes forever in our hearts.
light the way
(verb phrase) - /laɪt ðə weɪ/
- soi sáng con đường
- eg: The way is lit by the Party's light, guiding us through the long night.
morning sunshine
(noun) - /ˈmɔːnɪŋ ˈsʌnʃaɪn/
- nắng ấm ban mai
- eg: We return home in the warm sunshine of the morning.
march forward
(verb phrase) - /mɑːrtʃ ˈfɔːr.wɚd/
- tiến lên
- eg: We march through the streets and villages.
bright light
(noun) - /braɪt laɪt/
- ngọn đèn sáng
- eg: The bright light of the lamp urges our hearts to move forward.
mother’s words
(noun) - /ˈmʌðərz wɜːdz/
- lời mẹ nói
- eg: Mother's words warm our hearts and guide us.
children’s laughter
(noun) - /ˈtʃɪldrənz ˈlæftər/
- tiếng cười của trẻ em
- eg: The children laugh joyfully at school.
shaded road
(noun) - /ˈʃeɪdɪd roʊd/
- đường rợp bóng
- eg: We march along the shaded road beneath the casuarina trees.
new grass
(noun) - /njuː ɡrɑːs/
- màu cỏ mới
- eg: The land, once bombed, now grows new grass.
eyes waiting
(noun) - /aɪz ˈweɪtɪŋ/
- những cặp mắt trông đợi
- eg: The eyes wait in the dark for the return of victory.
victory in battle
(noun) - /ˈvɪktəri ɪn ˈbætəl/
- chiến công chiến trường
- eg: The distant battlefield resounds with victories.
green coconut trees
(noun) - /ɡriːn ˈkəʊkəˌnʌt triːz/
- dừa xanh
- eg: The rivers reflect the green coconut trees.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: The Train Passes the Mountain - Tàu Anh Qua Núi

Song: The Song of Reunification - Bài Ca Thống Nhất

Song: Melody of the Homeland - Giai Điệu Tổ Quốc

Song: The Storm Has Risen - Bão Nổi Lên Rồi

Song: For the People, We Sacrifice - Vì Nhân Dân Quên Mình

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: Destroy Fascism - Diệt Phát Xít

Song: No Enemy Can Stop Our Steps - Chẳng Kẻ Thù Nào Ngăn Nổi Bước Ta Đi

Song: Beat the Drums, O Mountains and Forests - Nổi Trống Lên Rừng Núi Ơi
