Từ Vựng Technical & Creative Professions - Nghề Nghiệp Kỹ Thuật Và Sáng Tạo
Khám phá bộ flashcards "Nghề Nghiệp Kỹ Thuật Và Sáng Tạo" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các ngành nghề như kỹ sư, kiến trúc sư, nhà văn, nhiếp ảnh gia, và nhiều hơn nữa. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới nghề nghiệp.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
game developer
(noun) - /ɡeɪm dɪˈvɛləpər/
- nhà phát triển game
- eg: The game developer created an exciting new game.
sound engineer
(noun) - /saʊnd ˌɛn.dʒɪˈnɪər/
- chuyên gia âm thanh
- eg: The sound engineer mixed the music perfectly.
director
(noun) - /dɪˈrɛktər/
- đạo diễn, giám đốc
- eg: He is the director of the company.
writer
(noun) - /ˈraɪtər/
- nhà văn
- eg: She is a famous writer.
artist
(noun) - /ˈɑːrtɪst/
- nghệ sĩ
- eg: She is a talented artist.
photographer
(noun) - /fəˈtɒɡrəfər/
- nhiếp ảnh gia
- eg: The photographer captured a beautiful sunset.
reporter
(noun) - /rɪˈpɔːrtər/
- phóng viên
- eg: The reporter covered the breaking news live.
graphic designer
(noun) - /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/
- nhà thiết kế đồ họa
- eg: The graphic designer created a stunning logo.
cybersecurity specialist
(noun) - /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrəti ˈspɛʃəlɪst/
- chuyên gia an ninh mạng
- eg: The cybersecurity specialist protected our network.
data analyst
(noun) - /ˈdeɪtə ˈænəlɪst/
- chuyên gia dữ liệu
- eg: The data analyst studied the company's data.
web developer
(noun) - /wɛb dɪˈvɛləpər/
- nhà phát triển web
- eg: The web developer built an e-commerce site.
programmer
(noun) - /ˈproʊɡræmər/
- lập trình viên
- eg: The programmer developed a new app.
builder
(noun) - /ˈbɪldər/
- thợ xây
- eg: The builder constructed a new house.
electrician
(noun) - /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/
- thợ điện
- eg: The electrician fixed the lights.
architect
(noun) - /ˈɑːrkɪtɛkt/
- kiến trúc sư
- eg: He is a talented architect.
engineer
(noun) - /ˈɛnʤɪnɪr/
- kỹ sư
- eg: He is an engineer.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến
