Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Solutions and Social Actions - Tiếng Anh 11 - Global Success
Khám phá bộ flashcards ôn tập học kì II môn Tiếng Anh 11 chủ đề "Solutions and Social Actions" (Giải pháp và Hành động Xã hội) - Global Success. Nâng cao vốn từ vựng về các hoạt động tình nguyện, quyên góp, hỗ trợ cộng đồng, và các giải pháp xã hội. Giúp bạn tự tin hơn trong các bài kiểm tra và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
volunteer
(noun) - /ˌvɒlənˈtɪər/
- tình nguyện viên
- eg: She works as a volunteer.
donate
(verb) - /ˈdoʊneɪt/
- quyên góp
- eg: They donated money to charity.
support
(verb) - /səˈpɔːrt/
- hỗ trợ
- eg: We support each other.
raise awareness
(verb phrase) - /reɪz əˈweənəs/
- nâng cao nhận thức
- eg: We organize events to raise awareness of climate change.
organize
(verb) - /ˈɔːrɡəˌnaɪz/
- tổ chức, sắp xếp
- eg: Let's organize a meeting.
launch a campaign
(verb phrase) - /lɔːntʃ ə kæmˈpeɪn/
- phát động chiến dịch
- eg: They launched a campaign to stop child labour.
provide aid
(verb phrase) - /prəˈvaɪd eɪd/
- cung cấp viện trợ
- eg: The organization provided aid to flood victims.
offer shelter
(verb phrase) - /ˈɒfə(r) ˈʃeltə(r)/
- cung cấp chỗ ở
- eg: This center offers shelter to the homeless.
community service
(noun) - /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/
- phục vụ cộng đồng
- eg: He volunteers for community service every weekend.
relief effort
(noun) - /rɪˈliːf ˌefət/
- hoạt động cứu trợ
- eg: Volunteers joined the relief effort after the storm.
social worker
(noun) - /ˈsəʊʃl ˈwɜːkə(r)/
- nhân viên xã hội
- eg: The social worker helps families in need.
non-profit organization
(noun) - /ˌnɒnˈprɒfɪt ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
- tổ chức phi lợi nhuận
- eg: She works for a non-profit organization that helps children.
vulnerable
(adjective) - /ˈvʌl.nər.ə.bəl/
- dễ tổn thương
- eg: He felt vulnerable after losing his job.
equality
(noun) - /ɪˈkwɒləti/
- sự bình đẳng
- eg: The law promotes gender equality.
empower
(verb) - /ɪmˈpaʊə(r)/
- trao quyền
- eg: Education empowers people to change their lives.
make a difference
(verb phrase) - /meɪk ə ˈdɪfrəns/
- tạo ra sự khác biệt
- eg: Even small actions can make a difference.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global
