JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Solutions and Social Actions - Tiếng Anh 11 - Global Success

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

volunteer

(noun) - /ˌvɒlənˈtɪər/
  • tình nguyện viên
  • eg: She works as a volunteer.

donate

(verb) - /ˈdoʊneɪt/
  • quyên góp
  • eg: They donated money to charity.

support

(verb) - /səˈpɔːrt/
  • hỗ trợ
  • eg: We support each other.

raise awareness

(verb phrase) - /reɪz əˈweənəs/
  • nâng cao nhận thức
  • eg: We organize events to raise awareness of climate change.

organize

(verb) - /ˈɔːrɡəˌnaɪz/
  • tổ chức, sắp xếp
  • eg: Let's organize a meeting.

launch a campaign

(verb phrase) - /lɔːntʃ ə kæmˈpeɪn/
  • phát động chiến dịch
  • eg: They launched a campaign to stop child labour.

provide aid

(verb phrase) - /prəˈvaɪd eɪd/
  • cung cấp viện trợ
  • eg: The organization provided aid to flood victims.

offer shelter

(verb phrase) - /ˈɒfə(r) ˈʃeltə(r)/
  • cung cấp chỗ ở
  • eg: This center offers shelter to the homeless.

community service

(noun) - /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/
  • phục vụ cộng đồng
  • eg: He volunteers for community service every weekend.

relief effort

(noun) - /rɪˈliːf ˌefət/
  • hoạt động cứu trợ
  • eg: Volunteers joined the relief effort after the storm.

social worker

(noun) - /ˈsəʊʃl ˈwɜːkə(r)/
  • nhân viên xã hội
  • eg: The social worker helps families in need.

non-profit organization

(noun) - /ˌnɒnˈprɒfɪt ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
  • tổ chức phi lợi nhuận
  • eg: She works for a non-profit organization that helps children.

vulnerable

(adjective) - /ˈvʌl.nər.ə.bəl/
  • dễ tổn thương
  • eg: He felt vulnerable after losing his job.

equality

(noun) - /ɪˈkwɒləti/
  • sự bình đẳng
  • eg: The law promotes gender equality.

empower

(verb) - /ɪmˈpaʊə(r)/
  • trao quyền
  • eg: Education empowers people to change their lives.

make a difference

(verb phrase) - /meɪk ə ˈdɪfrəns/
  • tạo ra sự khác biệt
  • eg: Even small actions can make a difference.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global