JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Impact and Conservation - Tiếng Anh 11 - Global Success

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

pollution

(noun) - /pəˈluːʃən/
  • sự ô nhiễm
  • eg: Air pollution is a big problem.

deforestation

(noun) - /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
  • phá rừng
  • eg: They are causing deforestation.

global warming

(noun phrase) - /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
  • sự nóng lên toàn cầu
  • eg: Global warming leads to rising sea levels.

climate change

(noun phrase) - /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
  • biến đổi khí hậu
  • eg: Climate change affects weather patterns worldwide.

extinction

(noun) - /ɪkˈstɪŋk.ʃən/
  • sự tuyệt chủng
  • eg: Deforestation can lead to the extinction of many species.

overfishing

(noun) - /ˌoʊ.vɚˈfɪʃ.ɪŋ/
  • đánh bắt quá mức
  • eg: Overfishing leads to a decline in fish populations.

conservation

(noun) - /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
  • bảo tồn
  • eg: Wildlife conservation helps protect endangered species.

reforestation

(noun) - /ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
  • tái trồng rừng
  • eg: Reforestation can restore damaged ecosystems.

sustainability

(noun) - /səˌsteɪnəˈbɪləti/
  • sự bền vững
  • eg: Sustainability is essential for long-term urban planning.

renewable energy

(noun phrase) - /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/
  • năng lượng tái tạo
  • eg: We should use renewable energy.

ecosystem balance

(noun) - /ˈiːkəʊsɪstəm ˈbæləns/
  • sự cân bằng hệ sinh thái
  • eg: Human activity can affect ecosystem balance.

greenhouse gas

(noun) - /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/
  • khí gây hiệu ứng nhà kính
  • eg: Electric buses will produce less greenhouse gas emissions.

waste

(noun) - /weɪst/
  • rác thải
  • eg: Recycling helps reduce waste.

protect

(verb) - /prəˈtɛkt/
  • bảo vệ
  • eg: We must protect the environment.

preserve

(verb) - /prɪˈzɜːrv/
  • bảo tồn
  • eg: We must preserve the environment.

raise awareness

(collocation) - /reɪz əˈweənəs/
  • nâng cao nhận thức
  • eg: We must raise awareness about environmental protection.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global