Từ Vựng Global Success 10 - Unit 7: Viet Nam and international organisations
Khám phá bộ flashcards "Việt Nam và các tổ chức quốc tế" từ Global Success 10 - Unit 7, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về kinh tế, chính sách, hợp tác quốc tế, và các vấn đề toàn cầu như xóa đói giảm nghèo. Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến Việt Nam và hội nhập quốc tế.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
commit
(verb) - /kəˈmɪt/
- cam kết
- eg: He committed to the project.
competitive
(adjective) - /kəmˈpetətɪv/
- cạnh tranh
- eg: The job market is very competitive.
technical
(adjective) - /ˈteknɪkl/
- thuộc về kỹ thuật
- eg: He has strong technical skills in programming.
vaccinate
(verb) - /ˈvæksɪneɪt/
- tiêm vắc-xin
- eg: Children should be vaccinated against measles.
welcome
(verb) - /ˈwɛlkəm/
- chào đón
- eg: Welcome to our home.
economic
(adjective) - /ˌɛkəˈnɒmɪk/
- thuộc về kinh tế
- eg: The country faces economic challenges.
harm
(noun) - /hɑːrm/
- tổn hại
- eg: Smoking can cause serious harm to your health.
invest
(verb) - /ɪnˈvɛst/
- đầu tư
- eg: They invest in real estate.
peacekeeping
(adjective) - /ˈpiːskiːpɪŋ/
- gìn giữ hòa bình
- eg: The UN sent peacekeeping forces to the region.
poverty
(noun) - /ˈpɒv.ə.ti/
- sự nghèo đói
- eg: Poverty is a global issue.
regional
(adjective) - /ˈriːdʒənl/
- thuộc về khu vực
- eg: The regional government is responsible for local policies.
agreement
(noun) - /əˈɡriːmənt/
- thỏa thuận
- eg: They signed an agreement.
corporation
(noun) - /ˌkɔːpəˈreɪʃn/
- tập đoàn
- eg: Apple is a multinational corporation.
negotiation
(noun) - /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/
- sự đàm phán
- eg: They are in negotiations for a new contract.
partnership
(noun) - /ˈpɑːrtnərʃɪp/
- sự hợp tác
- eg: The two companies formed a partnership.
policy
(noun) - /ˈpɒləsi/
- chính sách
- eg: This is our company’s policy.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
