Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Travel Preparation - Tiếng Anh 10 - i-Learn Smart World
Khám phá bộ flashcards ôn tập từ vựng Tiếng Anh 10 chủ đề Travel Preparation (Chuẩn Bị Cho Chuyến Đi) - i-Learn Smart World, giúp bạn nắm vững từ vựng, tự tin giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi học kì II.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

28316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
passport
(noun) - /ˈpæspɔːrt/
- hộ chiếu
- eg: I lost my passport.
visa
(noun) - /ˈviː.zə/
- thị thực
- eg: She applied for a tourist visa to Japan.
luggage
(noun) - /ˈlʌɡɪdʒ/
- hành lý
- eg: I lost my luggage at the airport.
suitcase
(noun) - /ˈsuːtkeɪs/
- va li
- eg: She packed her suitcase for the trip.
pack
(verb) - /pæk/
- đóng gói
- eg: She packed her suitcase.
itinerary
(noun) - /aɪˈtɪnərəri/
- lịch trình
- eg: The tour operator sent us a detailed itinerary.
book
(verb) - /bʊk/
- đặt trước
- eg: We booked a hotel near the beach.
flight
(noun) - /flaɪt/
- chuyến bay
- eg: Our flight departs at 6 p.m.
delay
(verb) - /dɪˈleɪ/
- trì hoãn
- eg: The flight was delayed.
boarding pass
(noun) - /ˈbɔːrdɪŋ pɑːs/
- thẻ lên máy bay
- eg: Please show your boarding pass at the gate.
travel agency
(noun) - /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/
- đại lý du lịch
- eg: We booked our trip through a local travel agency.
tour guide
(noun) - /tʊər ɡaɪd/
- hướng dẫn viên du lịch
- eg: Our tour guide explained the history of the ancient city.
travel insurance
(noun) - /ˈtrævl ɪnˌʃʊrəns/
- bảo hiểm du lịch
- eg: It’s important to have travel insurance before going abroad.
currency
(noun) - /ˈkʌrənsi/
- tiền tệ
- eg: The currency of Japan is yen.
jet lag
(noun) - /ˈdʒet læɡ/
- hội chứng lệch múi giờ
- eg: She experienced jet lag after her long flight.
travel light
(idiom) - /ˈtræv.əl laɪt/
- du lịch với hành lý gọn nhẹ
- eg: She prefers to travel light when going on vacation.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global
