Từ Vựng Friends Global 11 - Unit 7: Artists
Khám phá bộ flashcards "Friends Global 11 - Unit 7: Artists" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề nghệ sĩ và các loại hình nghệ thuật như tiểu thuyết, điêu khắc, âm nhạc. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về lĩnh vực nghệ thuật.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

26016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
novel
(noun) - /ˈnɒvəl/
- tiểu thuyết
- eg: She is reading a novel.
sculpture
(noun) - /ˈskʌlp.tʃər/
- điêu khắc
- eg: He studies sculpture at an art school.
conductor
(noun) - /kənˈdʌk.tər/
- nhạc trưởng
- eg: The conductor led the orchestra beautifully.
choreographer
(noun) - /ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər/
- biên đạo múa
- eg: The choreographer created a stunning dance routine.
playwright
(noun) - /ˈpleɪ.raɪt/
- nhà soạn kịch
- eg: Shakespeare was a brilliant playwright.
sculptor
(noun) - /ˈskʌlp.tər/
- nhà điêu khắc
- eg: The sculptor carved a statue from marble.
poem
(noun) - /ˈpoʊəm/
- bài thơ
- eg: She wrote a beautiful poem.
gallery
(noun) - /ˈɡæləri/
- phòng trưng bày
- eg: We visited an art gallery.
composer
(noun) - /kəmˈpəʊ.zər/
- nhà soạn nhạc
- eg: The composer wrote a beautiful symphony.
mime
(noun) - /maɪm/
- kịch câm
- eg: He performed a humorous mime act.
sitcom
(noun) - /ˈsɪt.kɒm/
- phim hài nhiều tập
- eg: Friends is a classic sitcom.
carve
(verb) - /kɑːv/
- khắc, tạc, chạm, đục
- eg: He carved his name into the wood.
melody
(noun) - /ˈmel.ə.di/
- giai điệu
- eg: The song has a beautiful melody.
rhythm
(noun) - /ˈrɪðəm/
- nhịp điệu
- eg: I love the rhythm of this song.
originality
(noun) - /əˌrɪdʒ.ɪˈnæl.ə.ti/
- sự độc đáo
- eg: Her painting shows great originality.
applaud
(verb) - /əˈplɔːd/
- vỗ tay tán thưởng
- eg: The audience applauded loudly.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Global 12 - Unit 8: Change the world

Friends Global 12 - Unit 7: Media

Friends Global 12 - Unit 6: Health

Friends Global 12 - Unit 5: Careers

Friends Global 12 - Unit 4: Holidays and tourism

Friends Global 12 - Unit 3: Customs and culture

Friends Global 12 - Unit 2: Problems

Friends Global 12 - Unit 1: Relationships

Friends Global 11 - Unit 8: Cities

Friends Global 11 - Unit 6: High-flyers

Friends Global 11 - Unit 5: Technology

Friends Global 11 - Unit 4: Home

Friends Global 11 - Unit 3: Sustainable health

Friends Global 11 - Unit 2: Leisure time
