Từ Vựng Friends Global 12 - Unit 4: Holidays and tourism
Khám phá bộ flashcards Friends Global 12 - Unit 4: Holidays and tourism – công cụ học từ vựng hiệu quả về các chủ đề du lịch, chỗ ở (caravan, couch-surfing, self-catering apartment), và các hình thức du lịch (ecotourism, cruise). Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về du lịch.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
caravan
(noun) - /ˈkær.ə.væn/
- nhà di động (cho các kỳ nghỉ)
- eg: They traveled across the country in a caravan.
couch-surfing
(noun) - /ˈkaʊtʃ ˌsɜː.fɪŋ/
- du lịch có chỗ trọ miễn phí tìm trên mạng
- eg: He saved money by couch-surfing during his trip.
house swap
(noun) - /ˈhaʊs swɒp/
- sự hoán đổi nhà tạm thời
- eg: They did a house swap for their vacation.
off the beaten track
(idiom)
- nơi hẻo lánh
- eg: We found a nice place off the beaten track.
pamper
(verb) - /ˈpæm.pər/
- chiều chuộng, nuông chiều
- eg: She pampered herself with a spa day.
self-catering apartment
(noun) - /ˌselfˈkeɪ.tər.ɪŋ əˈpɑːt.mənt/
- căn hộ tự phục vụ
- eg: They rented a self-catering apartment for their trip.
sleep rough
(idiom) - /sliːp rʌf/
- ngủ ngoài đường vì không có nhà và tiền
- eg: Many homeless people have to sleep rough.
time-share apartment
(noun) - /ˈtaɪm.ʃeər əˈpɑːt.mənt/
- căn hộ nghỉ dưỡng chia sẻ thời gian thuê
- eg: They invested in a time-share apartment in Spain.
tread
(verb) - /tred/
- đặt chân, đi (thám hiểm, khám phá)
- eg: He was the first to tread on the unexplored island.
uninhabited
(adjective) - /ˌʌn.ɪnˈhæb.ɪ.tɪd/
- không có người ở
- eg: They discovered an uninhabited island.
cabin
(noun) - /ˈkæbɪn/
- nhà gỗ nhỏ (chỗ ở khi du lịch thiên nhiên)
- eg: They stayed in a cozy cabin by the lake.
cruise
(noun) - /kruːz/
- chuyến du thuyền
- eg: They went on a cruise.
ecotourism
(noun) - /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/
- du lịch sinh thái
- eg: Ecotourism helps protect the environment.
overcrowded
(adjective) - /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/
- quá đông đúc
- eg: The beaches were overcrowded during the holiday.
remote
(adjective) - /rɪˈmoʊt/
- xa xôi
- eg: They live in a remote village.
travel light
(idiom) - /ˈtræv.əl laɪt/
- du lịch với hành lý gọn nhẹ
- eg: She prefers to travel light when going on vacation.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Global 12 - Unit 8: Change the world

Friends Global 12 - Unit 7: Media

Friends Global 12 - Unit 6: Health

Friends Global 12 - Unit 5: Careers

Friends Global 12 - Unit 3: Customs and culture

Friends Global 12 - Unit 2: Problems

Friends Global 12 - Unit 1: Relationships

Friends Global 11 - Unit 8: Cities

Friends Global 11 - Unit 7: Artists

Friends Global 11 - Unit 6: High-flyers

Friends Global 11 - Unit 5: Technology

Friends Global 11 - Unit 4: Home

Friends Global 11 - Unit 3: Sustainable health

Friends Global 11 - Unit 2: Leisure time
