Từ Vựng Friends Global 11 - Unit 1: Generations
Khám phá bộ flashcards "Friends Global 11 - Unit 1: Generations" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về các thế hệ, từ trẻ sơ sinh đến người cao tuổi. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các giai đoạn cuộc đời.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
adult
(noun) - /əˈdʌlt/
- người lớn
- eg: Children must be accompanied by an adult.
centenarian
(noun) - /ˌsɛn.tɪˈnɛə.ri.ən/
- người sống trên 100 tuổi
- eg: The centenarian shared her secret to a long life.
infant
(noun) - /ˈɪnfənt/
- trẻ sơ sinh
- eg: The infant is sleeping.
toddler
(noun) - /ˈtɒd.lər/
- trẻ mới biết đi
- eg: The toddler is learning to walk.
middle-aged
(adjective) - /ˌmɪd.l̩ ˈeɪdʒd/
- trung niên
- eg: He is a middle-aged businessman.
brought up
(phrasal verb) - /brɔːt ʌp/
- nuôi dưỡng
- eg: She was brought up by her grandparents.
emigrate
(verb) - /ˈɛm.ɪ.ɡreɪt/
- di cư
- eg: They emigrated to Canada last year.
divorce
(noun) - /dɪˈvɔːrs/
- ly hôn
- eg: They got a divorce.
engage
(verb) - /ɪnˈɡeɪdʒ/
- tham gia
- eg: They engaged in a discussion.
grow up
(phrasal verb) - /ɡroʊ ʌp/
- lớn lên
- eg: Children grow up so quickly.
inherit
(verb) - /ɪnˈhɛr.ɪt/
- thừa kế
- eg: She inherited her grandmother’s house.
pass away
(phrasal verb) - /pæs əˈweɪ/
- qua đời
- eg: His grandfather passed away last year.
retire
(verb) - /rɪˈtaɪər/
- nghỉ hưu
- eg: He retired last year.
settle down
(phrasal verb) - /ˈsɛt.l̩ daʊn/
- ổn định cuộc sống
- eg: They moved to the countryside to settle down.
lifespan
(noun) - /ˈlaɪf.spæn/
- tuổi thọ
- eg: The average human lifespan has increased.
ancestor
(noun) - /ˈænsɛstər/
- tổ tiên
- eg: Our ancestors lived here.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Global 12 - Unit 8: Change the world

Friends Global 12 - Unit 7: Media

Friends Global 12 - Unit 6: Health

Friends Global 12 - Unit 5: Careers

Friends Global 12 - Unit 4: Holidays and tourism

Friends Global 12 - Unit 3: Customs and culture

Friends Global 12 - Unit 2: Problems

Friends Global 12 - Unit 1: Relationships

Friends Global 11 - Unit 8: Cities

Friends Global 11 - Unit 7: Artists

Friends Global 11 - Unit 6: High-flyers

Friends Global 11 - Unit 5: Technology

Friends Global 11 - Unit 4: Home

Friends Global 11 - Unit 3: Sustainable health
