Từ Vựng Friends Global 11 - Unit 6: High-flyers
Khám phá bộ flashcards "Friends Global 11 - Unit 6: High-flyers" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn nắm vững các phẩm chất cần thiết của người thành công như ambition, creativity, enthusiasm, flexibility. Mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tự tin chinh phục đỉnh cao.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
ambition
(noun) - /æmˈbɪʃən/
- tham vọng
- eg: Her ambition is to become a writer.
cheerfulness
(noun) - /ˈtʃɪə.fəl.nəs/
- sự vui vẻ
- eg: Her cheerfulness brightens up the whole room.
creativity
(noun) - /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
- sự sáng tạo
- eg: Too many rules might deaden creativity.
enthusiasm
(noun) - /ɪnˈθjuːziæzəm/
- sự nhiệt tình
- eg: She shows great enthusiasm.
flexibility
(noun) - /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/
- sự linh hoạt
- eg: Flexibility is important in problem-solving.
generosity
(noun) - /ˌdʒen.əˈrɒs.ɪ.ti/
- sự rộng lượng
- eg: Her generosity is well known in the community.
maturity
(noun) - /məˈtjʊərəti/
- sự trưởng thành
- eg: She showed great maturity in handling the situation.
modesty
(noun) - /ˈmɒd.ɪ.sti/
- sự khiêm tốn
- eg: She accepted the award with modesty.
optimism
(noun) - /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/
- sự lạc quan
- eg: Optimism helps people overcome difficulties.
pessimism
(noun) - /ˈpes.ɪ.mɪ.zəm/
- chủ nghĩa bi quan
- eg: His pessimism makes it hard to stay motivated.
stubbornness
(noun) - /ˈstʌb.ən.nəs/
- sự bướng bỉnh
- eg: His stubbornness prevents him from accepting help.
thoughtfulness
(noun) - /ˈθɔːt.fəl.nəs/
- sự chu đáo
- eg: Her thoughtfulness made everyone feel cared for.
punctuality
(noun) - /ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/
- sự đúng giờ
- eg: Punctuality is a valuable habit in business.
loyalty
(noun) - /ˈlɔɪ.əl.ti/
- lòng trung thành
- eg: Loyalty is important in friendships.
patience
(noun) - /ˈpeɪ.ʃəns/
- sự kiên nhẫn
- eg: Patience is key when learning new skills.
sympathetic
(adjective) - /ˌsɪmpəˈθetɪk/
- đồng cảm
- eg: She is a sympathetic listener.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Global 12 - Unit 8: Change the world

Friends Global 12 - Unit 7: Media

Friends Global 12 - Unit 6: Health

Friends Global 12 - Unit 5: Careers

Friends Global 12 - Unit 4: Holidays and tourism

Friends Global 12 - Unit 3: Customs and culture

Friends Global 12 - Unit 2: Problems

Friends Global 12 - Unit 1: Relationships

Friends Global 11 - Unit 8: Cities

Friends Global 11 - Unit 7: Artists

Friends Global 11 - Unit 5: Technology

Friends Global 11 - Unit 4: Home

Friends Global 11 - Unit 3: Sustainable health

Friends Global 11 - Unit 2: Leisure time
