Từ Vựng Friends Global 11 - Unit 2: Leisure time
Khám phá bộ flashcards "Friends Global 11 - Unit 2: Leisure time" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề thời gian rảnh, bao gồm ice hockey, martial art, rollerblading. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các hoạt động giải trí.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

4916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
ice hockey
(noun) - /ˈaɪs ˈhɒki/
- khúc côn cầu trên băng
- eg: Ice hockey is a popular sport in Canada.
martial art
(noun) - /məˈtɪə.əl ɑːt/
- võ thuật
- eg: He has been practicing martial arts for five years.
rollerblading
(noun) - /ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/
- trượt patin
- eg: She enjoys rollerblading in the park.
out of this world
(idiom) - N/A
- tuyệt vời, không còn lời để diễn tả
- eg: The food at that restaurant is out of this world!
abseiling
(noun) - /ˈæbseɪlɪŋ/
- môn leo núi bằng dây thừng
- eg: They went abseiling down the cliff.
hang-gliding
(noun) - /ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/
- trò chơi lượn treo
- eg: Hang-gliding gives you a sense of freedom.
karting
(noun) - /ˌkɑː.tɪŋ/
- đua xe kart
- eg: Karting is an exciting motorsport.
pitch
(noun) - /pɪtʃ/
- sân chơi, cao độ
- eg: The football pitch is wet.
parkour
(noun) - /pɑːˈkʊər/
- vượt chướng ngại vật
- eg: He practices parkour in urban environments.
safety net
(noun) - /ˈseɪf.ti ˌnet/
- mạng lưới an toàn
- eg: The safety net protected the workers from falling.
seashore
(noun) - /ˈsiː.ʃɔːr/
- bờ biển
- eg: They walked along the seashore collecting shells.
court
(noun) - /kɔːrt/
- sân quần vợt
- eg: The tennis match was played on a grass court.
rink
(noun) - /rɪŋk/
- sân trượt
- eg: The children had fun ice-skating at the rink.
soundproof
(adjective) - /ˈsaʊnd.pruːf/
- cách âm
- eg: The music studio is completely soundproof.
state-of-the-art
(adjective) - /ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt/
- tiên tiến, hiện đại
- eg: This gym has state-of-the-art equipment.
geocaching
(noun) - /ˈdʒiː.oʊˌkæʃ.ɪŋ/
- trò săn tìm kho báu GPS
- eg: Geocaching is a fun way to explore the outdoors.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Global 12 - Unit 8: Change the world

Friends Global 12 - Unit 7: Media

Friends Global 12 - Unit 6: Health

Friends Global 12 - Unit 5: Careers

Friends Global 12 - Unit 4: Holidays and tourism

Friends Global 12 - Unit 3: Customs and culture

Friends Global 12 - Unit 2: Problems

Friends Global 12 - Unit 1: Relationships

Friends Global 11 - Unit 8: Cities

Friends Global 11 - Unit 7: Artists

Friends Global 11 - Unit 6: High-flyers

Friends Global 11 - Unit 5: Technology

Friends Global 11 - Unit 4: Home

Friends Global 11 - Unit 3: Sustainable health
