Từ Vựng Friends Global 12 - Unit 8: Change the world
Khám phá bộ flashcards "Change the world" từ Friends Global 12 - Unit 8, công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về các vấn đề toàn cầu như khủng bố, phân biệt chủng tộc, nóng lên toàn cầu, và bất bình đẳng giới. Mở rộng vốn từ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội cấp bách.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
demonstrate
(verb) - /ˈdɛmənˌstreɪt/
- biểu tình
- eg: The protesters demonstrated against the new law.
march
(verb) - /mɑːʧ/
- diễu hành
- eg: Thousands of people marched for peace.
placard
(noun) - /ˈplækɑːrd/
- biểu ngữ
- eg: The protesters held placards demanding justice.
petition
(noun) - /pəˈtɪʃ.ən/
- đơn kiến nghị
- eg: They signed a petition to stop deforestation.
campaign
(noun) - /kæmˈpeɪn/
- chiến dịch
- eg: The campaign was successful.
launch
(verb) - /lɔːntʃ/
- phóng, ra mắt
- eg: They launched a new product.
terrorism
(noun) - /ˈterərɪzəm/
- khủng bố
- eg: Governments work together to combat terrorism.
racism
(noun) - /ˈreɪ.sɪ.zəm/
- phân biệt chủng tộc
- eg: The speech condemned racism in all forms.
global warming
(noun) - /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
- nóng lên toàn cầu
- eg: We would reduce the effects of global warming.
unemployment
(noun) - /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
- thất nghiệp
- eg: The government is working to reduce unemployment.
gender inequality
(noun) - /ˈdʒen.dər ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/
- bất bình đẳng giới
- eg: Gender inequality remains a global issue.
weapon
(noun) - /ˈwɛpən/
- vũ khí
- eg: The soldier carried a weapon.
hurricane
(noun) - /ˈhʌrɪkən/
- bão lớn
- eg: The hurricane caused severe damage to the city.
famine
(noun) - /ˈfæmɪn/
- nạn đói
- eg: The country is facing a severe famine.
disease
(noun) - /dɪˈziːz/
- bệnh tật
- eg: He suffers from a rare disease.
conservationist
(noun) - /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/
- nhà bảo tồn
- eg: The conservationist works to protect endangered species.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Global 12 - Unit 7: Media

Friends Global 12 - Unit 6: Health

Friends Global 12 - Unit 5: Careers

Friends Global 12 - Unit 4: Holidays and tourism

Friends Global 12 - Unit 3: Customs and culture

Friends Global 12 - Unit 2: Problems

Friends Global 12 - Unit 1: Relationships

Friends Global 11 - Unit 8: Cities

Friends Global 11 - Unit 7: Artists

Friends Global 11 - Unit 6: High-flyers

Friends Global 11 - Unit 5: Technology

Friends Global 11 - Unit 4: Home

Friends Global 11 - Unit 3: Sustainable health

Friends Global 11 - Unit 2: Leisure time
