Từ Vựng Friends Global 12 - Unit 2: Problems
Khám phá bộ flashcards "Problems" (Các Vấn Đề) trong Friends Global 12 - Unit 2! Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các vấn đề thường gặp, từ 'upbeat' (lạc quan) đến 'hysterical' (hoảng loạn), 'mugging' (sự trấn lột). Nâng cao kỹ năng giao tiếp và khả năng ứng phó với các tình huống khác nhau một cách tự tin và quả quyết ('assertive').
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

6116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
upbeat
(adjective) - /ʌpˈbiːt/
- lạc quan
- eg: She remained upbeat despite the challenges.
disinfectant
(noun) - /ˌdɪs.ɪnˈfek.tənt/
- chất khử trùng
- eg: They used disinfectant to clean the room.
stunned
(adjective) - /stʌnd/
- sững sờ
- eg: He was stunned by her sudden appearance.
forbid
(verb) - /fərˈbɪd/
- cấm
- eg: Smoking is forbidden here.
break with
(phrasal verb) - /breɪk wɪð/
- kết thúc, đoạn tuyệt
- eg: He decided to break with old traditions.
enthral
(verb) - /ɪnˈθrɔːl/
- làm say mê
- eg: The movie enthralled audiences worldwide.
crisis
(noun) - /ˈkraɪsɪs/
- khủng hoảng
- eg: The company is facing a crisis.
hysterical
(adjective) - /hɪˈster.ɪ.kəl/
- hoảng loạn
- eg: She became hysterical when she lost her child.
contender
(noun) - /kənˈten.dər/
- đối thủ
- eg: He is a strong contender for the championship.
triumphant
(adjective) - /traɪˈʌm.fənt/
- đắc thắng
- eg: They returned home in a triumphant mood.
assertive
(adjective) - /əˈsɜː.tɪv/
- tự tin, quả quyết
- eg: She is assertive in expressing her opinions.
subsequent
(adjective) - /ˈsʌb.sɪ.kwənt/
- đến sau, theo sau
- eg: The subsequent events changed history.
mugging
(noun) - /ˈmʌɡ.ɪŋ/
- sự trấn lột
- eg: There was a mugging near the train station.
signal
(noun) - /ˈsɪɡnəl/
- tín hiệu
- eg: The signal is weak.
substitute
(noun) - /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/
- người, vật thay thế
- eg: She used honey as a sugar substitute.
exasperated
(adjective) - /ɪɡˈzɑː.spə.reɪ.tɪd/
- cáu tiết
- eg: She was exasperated by his rude behavior.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Global 12 - Unit 8: Change the world

Friends Global 12 - Unit 7: Media

Friends Global 12 - Unit 6: Health

Friends Global 12 - Unit 5: Careers

Friends Global 12 - Unit 4: Holidays and tourism

Friends Global 12 - Unit 3: Customs and culture

Friends Global 12 - Unit 1: Relationships

Friends Global 11 - Unit 8: Cities

Friends Global 11 - Unit 7: Artists

Friends Global 11 - Unit 6: High-flyers

Friends Global 11 - Unit 5: Technology

Friends Global 11 - Unit 4: Home

Friends Global 11 - Unit 3: Sustainable health

Friends Global 11 - Unit 2: Leisure time
