Từ Vựng Indoor Hobbies - Sở Thích Trong Nhà
Khám phá bộ flashcards "Sở Thích Trong Nhà" – phương tiện học từ vựng sinh động về các hoạt động như đọc sách, đan len, nấu ăn, chơi cờ, giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp và mở rộng kiến thức một cách hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
reading
(noun) - /ˈriːdɪŋ/
- đọc sách
- eg: Reading expands your knowledge.
knitting
(noun) - /ˈnɪtɪŋ/
- đan len
- eg: Knitting helps her relax.
cooking
(noun) - /ˈkʊk.ɪŋ/
- nấu ăn
- eg: Cooking is a fun and creative hobby.
baking
(noun) - /ˈbeɪkɪŋ/
- làm bánh
- eg: Baking cakes makes her happy.
playing chess
(noun) - /ˈpleɪɪŋ tʃɛs/
- chơi cờ
- eg: Playing chess improves my concentration.
watching movies
(noun) - /ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/
- xem phim
- eg: Watching movies helps me relax.
playing video games
(noun) - /ˈpleɪ.ɪŋ ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪmz/
- chơi trò chơi điện tử
- eg: He enjoys playing video games with his friends.
solving puzzles
(noun) - /ˈsɒlvɪŋ ˈpʌzlz/
- giải đố
- eg: He enjoys solving puzzles in his free time.
origami
(noun) - /ˌɒrɪˈɡɑːmi/
- gấp giấy
- eg: Origami is a Japanese art form.
playing musical instruments
(noun) - /ˈpleɪ.ɪŋ ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənts/
- chơi nhạc cụ
- eg: She is learning to play the piano.
singing
(noun) - /ˈsɪŋɪŋ/
- ca hát
- eg: Singing helps her relax.
dancing
(noun) - /ˈdɑːnsɪŋ/
- nhảy múa
- eg: Dancing is her passion.
yoga
(noun) - /ˈjəʊɡə/
- tập yoga
- eg: Yoga helps her stay calm.
meditation
(noun) - /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/
- thiền
- eg: Meditation helps calm the mind.
calligraphy
(noun) - /kəˈlɪɡrəfi/
- thư pháp
- eg: Calligraphy requires patience.
crossword puzzles
(noun) - /ˈkrɒs.wɜːd ˈpʌz.lz/
- trò chơi ô chữ
- eg: She loves solving crossword puzzles.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại
