Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Health And Lifestyle - Part 3
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Health And Lifestyle - Part 3" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về sức khỏe và lối sống, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

22716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
occupational health
(noun) - /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən.əl hɛlθ/
- sức khỏe nghề nghiệp
- eg: Occupational health programs improve workplace safety.
personal hygiene
(noun) - /ˈpɜː.sən.əl ˈhaɪ.dʒiːn/
- vệ sinh cá nhân
- eg: Good personal hygiene prevents infections.
sedentary lifestyle
(noun) - /ˈsɛdənˌtɛri ˈlaɪf.staɪl/
- lối sống ít vận động
- eg: A sedentary lifestyle can lead to serious health problems.
vegan diet
(noun) - /ˈviː.ɡən ˈdaɪ.ət/
- chế độ ăn thuần chay
- eg: She switched to a vegan diet last year.
detoxification
(noun) - /diːˌtɒk.sɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
- thải độc
- eg: Detoxification helps remove toxins from the body.
self-care
(noun) - /ˈself keə(r)/
- tự chăm sóc bản thân
- eg: Self-care is important for maintaining a balanced life.
food poisoning
(noun) - /fuːd ˈpɔɪ.zən.ɪŋ/
- ngộ độc thực phẩm
- eg: Eating spoiled food can cause food poisoning.
insomnia
(noun) - /ɪnˈsɒm.ni.ə/
- mất ngủ
- eg: She suffers from insomnia and finds it hard to sleep.
hydration
(noun) - /haɪˈdreɪ.ʃən/
- sự cấp nước
- eg: Proper hydration is essential for overall health.
holistic health
(noun) - /hoʊˈlɪs.tɪk hɛlθ/
- sức khỏe toàn diện
- eg: Holistic health considers both mind and body.
respiratory diseases
(noun phrase) - /rɪˈspɪrətəri dɪˈziːzɪz/
- bệnh về đường hô hấp
- eg: Air pollution can cause respiratory diseases.
healthy aging
(noun) - /ˈhɛl.θi ˈeɪ.dʒɪŋ/
- lão hóa lành mạnh
- eg: Exercise and diet contribute to healthy aging.
immune response
(noun) - /ɪˈmjuːn rɪˈspɒns/
- phản ứng miễn dịch
- eg: A strong immune response helps fight infections.
sanitation
(noun) - /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/
- vệ sinh môi trường
- eg: Proper sanitation reduces the spread of diseases.
mental resilience
(noun) - /ˈmɛn.tl rɪˈzɪl.jəns/
- khả năng phục hồi tinh thần
- eg: Mental resilience helps people cope with stress.
immune booster
(noun) - /ɪˈmjuːn ˈbuː.stər/
- chất tăng cường miễn dịch
- eg: Vitamin C is a natural immune booster.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
