JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Travel Activities and Experiences - Tiếng Anh 10 - Friends Global

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

go sightseeing

(verb) - /ɡoʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/
  • tham quan
  • eg: We spent the day going sightseeing in the city.

explore

(verb) - /ɪkˈsplɔːr/
  • khám phá
  • eg: They explored the island.

book

(verb) - /bʊk/
  • đặt trước
  • eg: We booked a hotel near the beach.

take photos

(verb) - /teɪk ˈfoʊ.toʊz/
  • chụp ảnh
  • eg: She loves to take photos of nature.

try local food

(verb phrase) - /traɪ ˈləʊkl fuːd/
  • thử món ăn địa phương
  • eg: They tried local food at a street market.

join a tour

(verb phrase) - /dʒɔɪn ə tʊə(r)/
  • tham gia chuyến tham quan
  • eg: We joined a city tour by bus.

relax

(verb) - /rɪˈlæks/
  • thư giãn
  • eg: Let’s relax for a while.

buy souvenirs

(verb phrase) - /baɪ ˈsuːvənɪəz/
  • mua quà lưu niệm
  • eg: She bought souvenirs for her family from the local market.

make new friends

(verb phrase) - /meɪk njuː frendz/
  • kết bạn mới
  • eg: She made new friends during the trip.

enjoy the view

(verb phrase) - /ɪnˈdʒɔɪ ðə vjuː/
  • ngắm cảnh
  • eg: We enjoyed the view from the top of the hill.

get lost

(verb phrase) - /ɡet lɒst/
  • lạc đường
  • eg: We got lost in the narrow streets.

ride a bike

(verb phrase) - /raɪd ə baɪk/
  • đi xe đạp
  • eg: He rides a bike to school every day.

visit a museum

(verb) - /ˈvɪz.ɪt ə mjuˈziː.əm/
  • tham quan bảo tàng
  • eg: We visited a history museum.

go camping

(verb) - /ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/
  • cắm trại
  • eg: Our family went camping in the mountains.

stay overnight

(verb phrase) - /steɪ ˌəʊvəˈnaɪt/
  • ở lại qua đêm
  • eg: They stayed overnight at a guesthouse.

travel abroad

(verb phrase) - /ˈtrævl əˈbrɔːd/
  • du lịch nước ngoài
  • eg: I want to travel abroad next summer.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global