Từ Vựng Friends Global 10 - Unit 7: Tourism
Khám phá bộ flashcards Friends Global 10 - Unit 7: Tourism về chủ đề du lịch! Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các địa điểm du lịch nổi tiếng, hoạt động du lịch sinh thái, và các tiện ích tại sân bay. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về du lịch thông qua các ví dụ thực tế và hình ảnh minh họa sinh động.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
touristy
(adjective) - /ˈtʊə.rɪ.sti/
- hấp dẫn với khách du lịch
- eg: This area is very touristy in summer.
aquarium
(noun) - /əˈkweə.ri.əm/
- thủy cung
- eg: We visited a large aquarium with many exotic fish.
atmospheric
(adjective) - /ˌæt.məsˈfer.ɪk/
- gây hứng thú, gây xúc động
- eg: The restaurant has a very atmospheric setting.
bag drop
(noun) - /bæɡ drɒp/
- nơi ký gửi hành lý ở sân bay
- eg: Please leave your suitcase at the bag drop.
botanical garden
(noun) - /bəˈtæn.ɪ.kəl ˈɡɑːr.dən/
- vườn thực vật
- eg: The botanical garden has many rare plants.
ruins
(noun) - /ˈruː.ɪnz/
- tàn tích
- eg: The ruins of the ancient city are fascinating.
cathedral
(noun) - /kəˈθiː.drəl/
- nhà thờ lớn
- eg: The cathedral is one of the oldest buildings in the city.
departure lounge
(noun) - /dɪˈpɑːr.tʃər laʊndʒ/
- phòng chờ khởi hành
- eg: Passengers are waiting in the departure lounge.
dive
(verb) - /daɪv/
- lặn
- eg: He dived into the pool.
ecotourism
(noun) - /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/
- du lịch sinh thái
- eg: Ecotourism helps protect the environment.
habitat
(noun) - /ˈhæb.ɪ.tæt/
- môi trường sống
- eg: The rainforest is the habitat of many rare animals.
harvest
(verb) - /ˈhɑːr.vəst/
- gặt hái, thu hoạch
- eg: Farmers harvest rice in the autumn.
jungle
(noun) - /ˈdʒʌŋɡl/
- rừng rậm
- eg: They explored the jungle.
roadworks
(noun) - /ˈroʊd.wɜːrks/
- công việc sửa đường
- eg: Roadworks caused heavy traffic this morning.
sanctuary
(noun) - /ˈsæŋktʃuəri/
- khu bảo tồn động vật
- eg: This national park is a wildlife sanctuary.
wildlife
(noun) - /ˈwaɪld.laɪf/
- động, thực vật hoang dã
- eg: This park is home to a variety of wildlife.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Global 12 - Unit 8: Change the world

Friends Global 12 - Unit 7: Media

Friends Global 12 - Unit 6: Health

Friends Global 12 - Unit 5: Careers

Friends Global 12 - Unit 4: Holidays and tourism

Friends Global 12 - Unit 3: Customs and culture

Friends Global 12 - Unit 2: Problems

Friends Global 12 - Unit 1: Relationships

Friends Global 11 - Unit 8: Cities

Friends Global 11 - Unit 7: Artists

Friends Global 11 - Unit 6: High-flyers

Friends Global 11 - Unit 5: Technology

Friends Global 11 - Unit 4: Home

Friends Global 11 - Unit 3: Sustainable health
