Từ Vựng Explore New Worlds 10 - Unit 2: A Day in the Life
Khám phá bộ flashcards "A Day in the Life" (Một Ngày Trong Cuộc Sống) từ Explore New Worlds 10 - Unit 2. Bộ thẻ này giúp bạn học các từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày như đánh răng, bắt xe buýt, ăn sáng, đi học và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về cuộc sống hàng ngày thông qua các ví dụ và hình ảnh minh họa sinh động.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
brush your teeth
(verb) - /brʌʃ jɔːr tiːθ/
- đánh răng
- eg: You should brush your teeth twice a day.
catch the bus
(verb) - /kætʃ ðə bʌs/
- bắt xe buýt
- eg: He runs every morning to catch the bus to school.
drink coffee
(verb) - /drɪŋk ˈkɒf.i/
- uống cà phê
- eg: She drinks coffee to start the day.
eat breakfast
(verb) - /iːt ˈbrɛk.fəst/
- ăn sáng
- eg: They eat breakfast together every morning.
get up
(verb) - /ɡet ʌp/
- thức dậy
- eg: He gets up at 6 AM every day.
go to bed
(verb) - /ɡəʊ tuː bed/
- đi ngủ
- eg: He goes to bed at 10 PM every night.
go to class
(verb) - /ɡəʊ tuː klɑːs/
- đi học
- eg: Students should go to class on time.
have lunch
(verb) - /hæv lʌntʃ/
- ăn trưa
- eg: We have lunch at noon every day.
leave school
(verb) - /liːv skuːl/
- tan học
- eg: Student leaves school at 4 PM.
start work
(verb) - /stɑːrt wɜːrk/
- bắt đầu làm việc
- eg: He starts work at 8 AM.
take a break
(verb) - /teɪk ə breɪk/
- nghỉ giải lao
- eg: You should take a break after two hours of studying.
take a shower
(verb) - /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/
- tắm
- eg: She takes a shower every morning before work.
Tết (Lunar New Year)
(noun) - /tet/
- Tết Nguyên Đán
- eg: Vietnamese people celebrate Tết with family reunions.
Independence Day
(noun) - /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/
- Ngày Quốc khánh
- eg: Americans celebrate Independence Day on July 4th.
carnival
(noun) - /ˈkɑː.nɪ.vəl/
- lễ hội hóa trang
- eg: The carnival in Brazil is world-famous.
Diwali
(noun) - /dɪˈwɑːli/
- Lễ hội ánh sáng
- eg: Diwali is a major Hindu festival celebrated with lights and fireworks.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore New Worlds 12 - Unit 12: Innovation

Explore New Worlds 12 - Unit 11: Learning

Explore New Worlds 12 - Unit 10: Mysteries

Explore New Worlds 12 - Unit 9: Danger

Explore New Worlds 12 - Unit 8: Competition

Explore New Worlds 12 - Unit 7: Getting Around

Explore New Worlds 12 - Unit 6: Art Matters

Explore New Worlds 12 - Unit 5: Survival

Explore New Worlds 12 - Unit 4: The Good Life

Explore New Worlds 12 - Unit 3: Changing Planet

Explore New Worlds 12 - Unit 2: The Mind's Eye

Explore New Worlds 12 - Unit 1: Where We Live

Explore New Worlds 10 - Unit 7: Communication

Explore New Worlds 10 - Unit 6: Destinations
