Từ Vựng Explore New Worlds 10 - Unit 5: Sports
Khám phá bộ flashcards "Explore New Worlds 10 - Unit 5: Sports" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về các môn thể thao như bơi lội, bóng đá, leo núi, yoga... Giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới thể thao.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

24016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
swimming
(noun) - /ˈswɪmɪŋ/
- bơi lội
- eg: Swimming is her favorite activity.
jogging
(noun) - /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/
- chạy bộ
- eg: She goes jogging every morning.
playing soccer
(verb phrase) - /ˈpleɪɪŋ ˈsɒkər/
- chơi bóng đá
- eg: They are playing soccer in the park.
climbing
(noun) - /ˈklaɪmɪŋ/
- leo núi
- eg: Climbing requires strength and endurance.
yoga
(noun) - /ˈjəʊɡə/
- tập yoga
- eg: Practicing yoga helps improve flexibility.
hiking
(noun) - /ˈhaɪkɪŋ/
- leo núi
- eg: Hiking is a great weekend activity.
basketball
(noun) - /ˈbæskɪtˌbɔːl/
- bóng rổ
- eg: He plays basketball every weekend.
skiing
(noun) - /ˈskiːɪŋ/
- trượt tuyết
- eg: Skiing is a fun winter sport.
baseball
(noun) - /ˈbeɪsˌbɔːl/
- bóng chày
- eg: Baseball is popular in the US.
golf
(noun) - /ɡɒlf/
- đánh golf
- eg: Golf requires skill and patience.
gymnastics
(noun) - /dʒɪmˈnæstɪks/
- thể dục dụng cụ
- eg: She practices gymnastics every day.
ice hockey
(noun) - /ˈaɪs ˈhɒki/
- khúc côn cầu trên băng
- eg: Ice hockey is a popular sport in Canada.
skateboarding
(noun) - /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
- trượt ván
- eg: Skateboarding is popular among teenagers.
volleyball
(noun) - /ˈvɒliˌbɔːl/
- bóng chuyền
- eg: We played volleyball at the beach.
cycling
(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
- đạp xe
- eg: He enjoys cycling in the park every morning.
surfing
(noun) - /ˈsɜːfɪŋ/
- lướt sóng
- eg: He learned surfing last summer.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore New Worlds 12 - Unit 12: Innovation

Explore New Worlds 12 - Unit 11: Learning

Explore New Worlds 12 - Unit 10: Mysteries

Explore New Worlds 12 - Unit 9: Danger

Explore New Worlds 12 - Unit 8: Competition

Explore New Worlds 12 - Unit 7: Getting Around

Explore New Worlds 12 - Unit 6: Art Matters

Explore New Worlds 12 - Unit 5: Survival

Explore New Worlds 12 - Unit 4: The Good Life

Explore New Worlds 12 - Unit 3: Changing Planet

Explore New Worlds 12 - Unit 2: The Mind's Eye

Explore New Worlds 12 - Unit 1: Where We Live

Explore New Worlds 10 - Unit 7: Communication

Explore New Worlds 10 - Unit 6: Destinations
