JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Community Changes - Tiếng Anh 10 - I-Learn Smart World

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

development

(noun) - /dɪˈvɛləpmənt/
  • sự phát triển
  • eg: This is a major development.

infrastructure

(noun) - /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
  • cơ sở hạ tầng
  • eg: The modern infrastructure of the city looks beautiful.

population growth

(noun) - /ˌpɒpjəˈleɪʃən ɡroʊθ/
  • sự gia tăng dân số
  • eg: The rapid population growth affects housing demands.

urbanization

(noun) - /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/
  • đô thị hóa
  • eg: Urbanization has led to significant lifestyle changes.

modernization

(noun) - /ˌmɒdənaɪˈzeɪʃn/
  • hiện đại hóa
  • eg: Modernization has changed rural areas in Vietnam.

pollution

(noun) - /pəˈluːʃən/
  • sự ô nhiễm
  • eg: Air pollution is a big problem.

economic growth

(noun) - /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/
  • tăng trưởng kinh tế
  • eg: Economic growth creates more job opportunities.

public transport

(noun) - /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
  • giao thông công cộng
  • eg: Using public transport helps reduce traffic congestion.

neighborhood

(noun) - /ˈneɪbəhʊd/
  • khu vực lân cận
  • eg: They live in a quiet neighborhood.

housing development

(noun) - /ˈhaʊzɪŋ dɪˈvɛləpmənt/
  • phát triển nhà ở
  • eg: New housing developments provide homes for families.

renovation

(noun) - /ˌrɛnəˈveɪʃn/
  • cải tạo
  • eg: The renovation of old buildings makes the city look better.

sustainability

(noun) - /səˌsteɪnəˈbɪləti/
  • sự bền vững
  • eg: Sustainability is essential for long-term urban planning.

employment rate

(noun) - /ɪmˈplɔɪmənt reɪt/
  • tỷ lệ việc làm
  • eg: Higher employment rates lead to a better economy.

public service

(noun) - /ˈpʌblɪk ˈsɜːrvɪs/
  • dịch vụ công
  • eg: Public services like hospitals and schools are essential.

safety measures

(noun) - /ˈseɪfti ˈmɛʒərz/
  • biện pháp an toàn
  • eg: New safety measures improve the quality of life.

community engagement

(noun) - /kəˈmjuːnɪti ɪnˈɡeɪdʒmənt/
  • sự tham gia của cộng đồng
  • eg: Community engagement is key to successful city planning.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global