Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Heritages - Tiếng Anh 11 - I-Learn Smart World
Khám phá bộ flashcards từ vựng tiếng Anh 11 chủ đề Cultural Heritages (Di sản văn hóa) - I-Learn Smart World, giúp bạn ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi giữa học kì II. Mở rộng vốn từ vựng về các di tích lịch sử, di sản UNESCO, phong tục truyền thống và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
historical monument
(noun) - /hɪsˈtɔːr.ɪ.kəl ˈmɒn.jʊ.mənt/
- đài tưởng niệm lịch sử
- eg: The Statue of Liberty is a historical monument in the US.
archaeological site
(noun) - /ˌɑːrkiəˈlɒdʒɪkəl saɪt/
- khu khảo cổ
- eg: The ancient city of Pompeii is an important archaeological site.
imperial palace
(noun) - /ɪmˈpɪr.i.əl ˈpæl.ɪs/
- hoàng cung
- eg: The Imperial Palace in Japan is a symbol of history.
UNESCO heritage site
(noun) - /juːˈnɛs.koʊ ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ saɪt/
- di sản UNESCO
- eg: The Colosseum is a UNESCO heritage site.
traditional craft
(noun) - /trəˈdɪʃ.ən.əl kræft/
- nghề thủ công truyền thống
- eg: Vietnamese traditional crafts include pottery and weaving.
cultural relic
(noun) - /ˈkʌl.tʃər.əl ˈrɛl.ɪk/
- di tích văn hóa
- eg: Many cultural relics are displayed in the national museum.
heritage conservation
(noun) - /ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ ˌkɒn.sərˈveɪ.ʃən/
- bảo tồn di sản
- eg: Heritage conservation is crucial to maintaining history.
folk dance
(noun) - /fəʊk dɑːns/
- điệu nhảy dân gian
- eg: They performed a traditional folk dance at the festival.
ancient manuscript
(noun) - /ˈeɪnʃənt ˈmænjuːskrɪpt/
- bản thảo cổ
- eg: Scholars study ancient manuscripts to learn about history.
traditional festival
(noun) - /trəˈdɪʃənl ˈfɛstɪvəl/
- lễ hội truyền thống
- eg: The Lunar New Year is the most important traditional festival in Vietnam.
dynastic rule
(noun) - /daɪˈnæs.tɪk ruːl/
- triều đại cai trị
- eg: The Nguyen Dynasty was the last dynastic rule in Vietnam.
intangible heritage
(noun) - /ɪnˈtændʒəbl ˈhɛrɪtɪdʒ/
- di sản phi vật thể
- eg: Folk music is an example of intangible heritage.
architectural heritage
(noun) - /ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
- di sản kiến trúc
- eg: Hoi An Ancient Town is well-known for its architectural heritage.
cultural assimilation
(noun) - /ˈkʌltʃərəl əˌsɪmɪˈleɪʃən/
- sự hòa nhập văn hóa
- eg: Cultural assimilation happens when different traditions blend together.
historical inscription
(noun) - /hɪsˈtɒrɪkəl ɪnˈskrɪpʃən/
- bia ký lịch sử
- eg: The stone steles in the Temple of Literature contain historical inscriptions.
preservation effort
(noun) - /ˌprɛzərˈveɪʃən ˈɛfərt/
- nỗ lực bảo tồn
- eg: Preservation efforts are essential to protect ancient buildings.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global
