Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Education And Learning - Part 1
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Education And Learning - Part 1" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề giáo dục, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
academic
(adjective) - /ˌækəˈdɛmɪk/
- học thuật
- eg: He has excellent academic skills.
achieve
(verb) - /əˈtʃiːv/
- đạt được
- eg: He achieved his goal of becoming a doctor.
assignment
(noun) - /əˈsaɪnmənt/
- nhiệm vụ
- eg: I finished my assignment.
attendance
(noun) - /əˈtendəns/
- sự có mặt, sĩ số
- eg: The teacher checks attendance every morning.
bachelor’s degree
(noun) - /ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/
- bằng cử nhân
- eg: He graduated with a bachelor’s degree in economics.
board of education
(noun) - /bɔːrd əv ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/
- hội đồng giáo dục
- eg: The board of education set new policies for schools.
certificate
(noun) - /sərˈtɪfɪkət/
- chứng chỉ
- eg: She received a certificate of completion.
curriculum
(noun) - /kəˈrɪkjʊləm/
- chương trình giảng dạy
- eg: The school follows a Cambridge curriculum.
degree
(noun) - /dɪˈɡriː/
- bằng cấp, độ
- eg: She earned a degree in biology.
distance learning
(noun) - /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/
- học từ xa
- eg: Many universities offer distance learning courses.
dropout
(noun) - /ˈdrɒp.aʊt/
- người bỏ học
- eg: He was a high school dropout but later became successful.
educational institution
(noun) - /ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌɪn.stɪˈtjuː.ʃən/
- cơ sở giáo dục
- eg: This university is a well-known educational institution.
enrollment
(noun) - /ɪnˈroʊlmənt/
- sự ghi danh
- eg: Female enrollment in universities has increased.
exam
(noun) - /ɪɡˈzæm/
- kỳ thi
- eg: The exam was difficult.
faculty
(noun) - /ˈfækəlti/
- khoa (trong trường học)
- eg: She is in the science faculty.
field of study
(noun) - /fiːld əv ˈstʌ.di/
- lĩnh vực học tập
- eg: Her field of study is environmental science.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
