Từ Vựng Festival Emotions - Cảm Xúc Và Trạng Thái Trong Lễ Hội
Khám phá bộ flashcards "Festival Emotions - Cảm Xúc Và Trạng Thái Trong Lễ Hội" – công cụ học từ vựng tiếng Anh - Việt hữu ích, giúp bạn diễn tả cảm xúc (joyful, excited, thankful...) và trạng thái trong không khí lễ hội một cách sống động, từ đó mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
joyful
(adjective) - /ˈdʒɔɪ.fəl/
- vui vẻ, hân hoan
- eg: The joyful atmosphere made everyone happy.
excited
(adjective) - /ɪkˈsaɪtɪd/
- phấn khích
- eg: She is excited about the trip.
festive
(adjective) - /ˈfes.tɪv/
- rộn ràng không khí lễ hội
- eg: The city looked festive with lights and decorations.
cheerful
(adjective) - /ˈtʃɪrfl/
- vui vẻ
- eg: Her cheerful attitude makes everyone happy.
thankful
(adjective) - /ˈθæŋk.fəl/
- biết ơn
- eg: She felt thankful for her family's love and support.
sentimental
(adjective) - /ˌsen.tɪˈmen.təl/
- dễ xúc động
- eg: The sentimental speech brought tears to many.
romantic
(adjective) - /roʊˈmæntɪk/
- lãng mạn
- eg: It was a romantic dinner.
spiritual
(adjective) - /ˈspɪr.ɪ.tʃu.əl/
- thiêng liêng, mang tính tâm linh
- eg: The ceremony was a deeply spiritual experience.
magical
(adjective) - /ˈmædʒ.ɪ.kəl/
- huyền diệu
- eg: The festival lights created a magical scene.
colorful
(adjective) - /ˈkʌl.ə.fəl/
- đầy màu sắc
- eg: The parade was filled with colorful costumes.
heartwarming
(adjective) - /ˈhɑːtˌwɔː.mɪŋ/
- ấm lòng
- eg: The reunion was a heartwarming moment.
traditional
(adjective) - /trəˈdɪʃ.ən.əl/
- mang tính truyền thống
- eg: They followed traditional customs during the festival.
mysterious
(adjective) - /mɪˈstɪə.ri.əs/
- huyền bí
- eg: The temple had a mysterious aura.
sacred
(adjective) - /ˈseɪ.krɪd/
- linh thiêng
- eg: The sacred ritual was performed at dawn.
lively
(adjective) - /ˈlaɪvli/
- sống động
- eg: The party was very lively.
enthusiastic
(adjective) - /ɪnˌθuːziˈæstɪk/
- nhiệt tình
- eg: He is enthusiastic about learning new skills.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến
