Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Chủ Đề: Impact of Mass Media on Society - Tiếng Anh 12 - Global Success
Khám phá bộ flashcards từ vựng tiếng Anh 12 chủ đề "Impact of Mass Media on Society" (Tác động của Truyền thông Đại chúng lên Xã hội), giúp bạn ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi giữa học kỳ II. Mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các khía cạnh của truyền thông đại chúng như public opinion (dư luận), media bias (định kiến truyền thông), fake news (tin giả), và media literacy (hiểu biết về truyền thông).

Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
public opinion
(noun) - /ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/
- dư luận
- eg: Mass media plays a crucial role in shaping public opinion.
media bias
(noun) - /ˈmiːdiə ˈbaɪəs/
- định kiến truyền thông
- eg: Some news outlets are criticized for media bias.
fake news
(noun) - /ˌfeɪk ˈnjuːz/
- tin giả
- eg: Fake news can confuse people.
sensationalism
(noun) - /sɛnˈseɪʃənəlɪzəm/
- giật gân
- eg: Sensationalism in the media can distort reality.
propaganda
(noun) - /ˌprɒpəˈɡændə/
- tuyên truyền
- eg: Governments sometimes use mass media for propaganda.
freedom of the press
(noun) - /ˈfriːdəm ʌv ðə prɛs/
- tự do báo chí
- eg: Freedom of the press is a fundamental right in many democracies.
media ethics
(noun) - /ˈmiːdiə ˈɛθɪks/
- đạo đức truyền thông
- eg: Journalists should follow strict media ethics.
clickbait
(noun) - /ˈklɪk.beɪt/
- mồi nhấp chuột
- eg: Clickbait headlines often mislead readers.
privacy invasion
(noun) - /ˈpraɪ.və.si ɪnˈveɪ.ʒən/
- xâm phạm quyền riêng tư
- eg: Celebrity gossip magazines are often accused of privacy invasion.
media literacy
(noun) - /ˈmiːdiə ˈlɪtərəsi/
- hiểu biết về truyền thông
- eg: Schools teach media literacy to help students evaluate news sources.
digital footprint
(noun) - /ˈdɪdʒɪtəl ˈfʊtprɪnt/
- dấu vết kỹ thuật số
- eg: Everything you post online contributes to your digital footprint.
infodemic
(noun) - /ˌɪn.fəˈdɛm.ɪk/
- đại dịch thông tin
- eg: The spread of misinformation during a crisis can cause an infodemic.
mass media
(noun) - /mæs ˈmiːdiə/
- truyền thông đại chúng
- eg: Traditional mass media like TV is still popular.
news manipulation
(noun) - /njuːz ˌmænɪpjuˈleɪʃən/
- thao túng tin tức
- eg: Some agencys use news manipulation to control public perception.
echo chamber effect
(noun) - /ˈɛkoʊ ˈʧeɪmbər ɪˈfɛkt/
- hiệu ứng buồng vang
- eg: Social media algorithms create an echo chamber effect by showing users only content they agree with.
cancel culture
(noun) - /ˈkænsəl ˈkʌltʃər/
- văn hóa tẩy chay
- eg: Cancel culture can sometimes unfairly target individuals based on online controversies.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global
