Từ Vựng Cultural Performances - Biểu diễn văn hoá
Khám phá bộ flashcards "Biểu diễn văn hoá" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các loại hình biểu diễn văn hóa, từ múa cờ đến hát dân ca, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Việt Nam.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

8916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
victory song
(noun) - /ˈvɪktəri sɒŋ/
- bài hát chiến thắng
- eg: Students sang a victory song to celebrate April 30 at the school ceremony.
flag dance
(noun) - /flæɡ dæns/
- múa cờ
- eg: The flag dance opened the cultural show for the 50th anniversary of Reunification Day.
revolutionary play
(noun) - /ˌrevəˈluːʃənəri pleɪ/
- vở kịch cách mạng
- eg: The play told the story of a young soldier returning home on April 30, 1975.
poetry recital
(noun) - /ˈpəʊətri rɪˈsaɪtl/
- ngâm thơ
- eg: A student gave a poetry recital about Uncle Ho and national reunification.
military parade performance
(noun) - /ˈmɪlɪtəri pəˈreɪd/
- biểu diễn diễu binh
- eg: The military parade performance was held in Ho Chi Minh City on April 30.
torch relay show
(noun) - /tɔːrtʃ ˈriːleɪ ʃəʊ/
- chạy tiếp sức rước đuốc
- eg: Youth groups joined a torch relay show for the 50th anniversary of Liberation Day.
national anthem singing
(noun) - /ˈnæʃənl ˈænθəm ˈsɪŋɪŋ/
- hát quốc ca
- eg: Students participated in a national anthem singing event to show patriotism.
community art show
(noun) - /kəˈmjuːnəti ɑːt ʃəʊ/
- trình diễn nghệ thuật cộng đồng
- eg: The local community held an art show to honor the veterans of the liberation war.
drum performance
(noun) - /drʌm pəˈfɔːməns/
- biểu diễn trống
- eg: The drum performance started the April 30 celebration in the city square.
patriotic song
(noun) - /ˌpeɪtriˈɒtɪk sɒŋ/
- bài hát yêu nước
- eg: The choir sang a patriotic song about national unity.
folk singing
(noun) - /fəʊk ˈsɪŋɪŋ/
- hát dân ca
- eg: Folk singing performances honored the culture of southern Vietnam.
lantern show
(noun) - /ˈlæntən ʃəʊ/
- trình diễn đèn lồng
- eg: A lantern show was held in the evening of April 30.
marching band
(noun) - /ˈmɑːtʃɪŋ bænd/
- ban nhạc diễu hành
- eg: The marching band played joyful songs during the parade.
singing contest
(noun) - /ˈsɪŋɪŋ ˈkɒntest/
- cuộc thi hát
- eg: Many schools held singing contests with songs about liberation.
costume show
(noun) - /ˈkɒstjuːm ʃəʊ/
- trình diễn trang phục
- eg: The costume show featured traditional and military uniforms.
children’s dance group
(noun) - /ˈtʃɪldrənz dæns ɡruːp/
- đội múa thiếu nhi
- eg: A children’s dance group performed to honor the heroes of April 30.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: The Train Passes the Mountain - Tàu Anh Qua Núi

Song: The Song of Reunification - Bài Ca Thống Nhất

Song: Melody of the Homeland - Giai Điệu Tổ Quốc

Song: The Storm Has Risen - Bão Nổi Lên Rồi

Song: For the People, We Sacrifice - Vì Nhân Dân Quên Mình

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: Destroy Fascism - Diệt Phát Xít

Song: No Enemy Can Stop Our Steps - Chẳng Kẻ Thù Nào Ngăn Nổi Bước Ta Đi

Song: Beat the Drums, O Mountains and Forests - Nổi Trống Lên Rừng Núi Ơi
