Dịch báng thấm thường gặp trong bệnh lý nào sau đây:
A.
Lao màng bụng
B.
Ung thư dạ dày di căn
C.
U Krukenberg
D.
Suy tim nặng
Đáp án
Đáp án đúng: E
Dịch báng thấm (exudative ascites) là dịch báng có hàm lượng protein cao (>2.5g/dL) và thường gặp trong các bệnh lý có tổn thương phúc mạc hoặc tắc nghẽn hệ bạch huyết.
* Lao màng bụng: Gây viêm và tổn thương màng bụng, dẫn đến tăng tính thấm thành mạch và thoát protein vào dịch báng. Đây là một nguyên nhân phổ biến của dịch báng thấm. * Ung thư dạ dày di căn (đặc biệt là di căn phúc mạc): Các tế bào ung thư xâm lấn màng bụng, gây viêm và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến dịch báng thấm. * U Krukenberg: Là một loại ung thư buồng trứng thứ phát, thường do di căn từ ung thư dạ dày hoặc đại tràng. Tương tự như ung thư dạ dày di căn, nó có thể gây tổn thương màng bụng và dịch báng thấm. * Suy tim nặng: Thường gây dịch báng do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, dẫn đến dịch báng có tính chất dịch thấm (transudative ascites) với hàm lượng protein thấp hơn.
Như vậy, lao màng bụng, ung thư dạ dày di căn và u Krukenberg đều có thể gây dịch báng thấm. Tuy nhiên, suy tim nặng thường gây dịch báng dịch thấm.
Dịch báng thấm (exudative ascites) là dịch báng có hàm lượng protein cao (>2.5g/dL) và thường gặp trong các bệnh lý có tổn thương phúc mạc hoặc tắc nghẽn hệ bạch huyết.
* Lao màng bụng: Gây viêm và tổn thương màng bụng, dẫn đến tăng tính thấm thành mạch và thoát protein vào dịch báng. Đây là một nguyên nhân phổ biến của dịch báng thấm. * Ung thư dạ dày di căn (đặc biệt là di căn phúc mạc): Các tế bào ung thư xâm lấn màng bụng, gây viêm và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến dịch báng thấm. * U Krukenberg: Là một loại ung thư buồng trứng thứ phát, thường do di căn từ ung thư dạ dày hoặc đại tràng. Tương tự như ung thư dạ dày di căn, nó có thể gây tổn thương màng bụng và dịch báng thấm. * Suy tim nặng: Thường gây dịch báng do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, dẫn đến dịch báng có tính chất dịch thấm (transudative ascites) với hàm lượng protein thấp hơn.
Như vậy, lao màng bụng, ung thư dạ dày di căn và u Krukenberg đều có thể gây dịch báng thấm. Tuy nhiên, suy tim nặng thường gây dịch báng dịch thấm.
Phù áo khoác là một biểu hiện lâm sàng của hội chứng tĩnh mạch chủ trên, xảy ra do sự chèn ép hoặc tắc nghẽn tĩnh mạch chủ trên. Tĩnh mạch chủ trên dẫn máu từ phần trên của cơ thể (đầu, cổ, ngực và tay) trở về tim. Khi tĩnh mạch này bị chèn ép, máu sẽ bị ứ lại, gây phù ở các khu vực mà tĩnh mạch này dẫn lưu, đặc biệt là ở vùng cổ, mặt và phần trên của ngực (gây ra hình ảnh như đang mặc một chiếc áo khoác). Các nguyên nhân gây chèn ép tĩnh mạch chủ trên thường là các khối u trung thất (ví dụ: ung thư phổi, lymphoma) hoặc huyết khối. Các lựa chọn khác như động mạch chủ ngực, động mạch chủ bụng và tĩnh mạch chủ dưới không trực tiếp gây ra phù áo khoác khi bị chèn ép.
Bệnh Bêri - Bêri là bệnh do thiếu vitamin B1 (thiamin). Phù trong bệnh Bêri - Bêri thường kèm theo các triệu chứng thần kinh như giảm hoặc mất phản xạ gân gối, do tổn thương các dây thần kinh ngoại biên. Các triệu chứng khác có thể bao gồm khó thở do suy tim, và các vấn đề về tiêu hóa. Phù thường xuất hiện ở chân trước khi lan lên toàn thân, không điển hình ở mặt. Tràn dịch màng phổi có thể xảy ra nhưng không phải là triệu chứng bắt buộc. Chế độ ăn nhạt không liên quan trực tiếp đến phù trong Bêri - Bêri.
Sốc tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Các biểu hiện thường gặp bao gồm:
* Tiếng tim nghe yếu, nhịp tim nhanh hoặc rối loạn nhịp tim do tim cố gắng bù trừ cho sự suy giảm chức năng bơm máu. * Huyết áp tụt (huyết áp trung bình dưới 60 mmHg hoặc huyết áp tối đa hạ dưới 80 mmHg) và hiệu áp kẹp (hiệu số giữa huyết áp tối đa và tối thiểu giảm). Điều này phản ánh sự giảm cung lượng tim. * Gan to, dấu hiệu suy tim phải, suy tim toàn bộ có thể xảy ra nếu tình trạng sốc tim kéo dài, dẫn đến ứ trệ tuần hoàn.
Do đó, cả A, B và C đều là những biểu hiện của sốc tim.
Nhức đầu cơ chế cơ (tension headache) thường liên quan đến căng thẳng cơ ở vùng đầu, cổ và vai. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm tư thế xấu kéo dài, căng thẳng, mệt mỏi, và một số yếu tố khác. Chấn thương sọ não và ngộ độc rượu cũng có thể gây ra nhức đầu, nhưng thường không phải là nhức đầu cơ chế cơ điển hình. Viêm màng não là một bệnh lý nhiễm trùng nghiêm trọng ở màng não, gây ra nhức đầu dữ dội, kèm theo các triệu chứng khác như sốt, cứng cổ, và thay đổi trạng thái tâm thần. Do đó, viêm màng não không phải là nguyên nhân gây nhức đầu cơ chế cơ.