Triệu chứng nào thường gặp nhất trong áp xe thành sau họng:
A.
Nghe kém, ù tai, chảy mủ tai
B.
Khó thở, khó nghe, ù tai
C.
Khó nuốt, khó thở, tiếng khóc khàn
D.
Tiếng khóc khàn, đau tai, ù tai
Đáp án
Đáp án đúng: C
Áp xe thành sau họng là một bệnh nhiễm trùng vùng họng, thường gặp ở trẻ em. Các triệu chứng điển hình bao gồm: khó nuốt (do áp xe gây đau khi nuốt), khó thở (do áp xe chèn ép đường thở), và tiếng khóc khàn (do ảnh hưởng đến thanh quản). Các triệu chứng khác như nghe kém, ù tai, chảy mủ tai thường không liên quan trực tiếp đến áp xe thành sau họng.
Áp xe thành sau họng là một bệnh nhiễm trùng vùng họng, thường gặp ở trẻ em. Các triệu chứng điển hình bao gồm: khó nuốt (do áp xe gây đau khi nuốt), khó thở (do áp xe chèn ép đường thở), và tiếng khóc khàn (do ảnh hưởng đến thanh quản). Các triệu chứng khác như nghe kém, ù tai, chảy mủ tai thường không liên quan trực tiếp đến áp xe thành sau họng.
Áp xe thành sau họng thường xảy ra do viêm nhiễm từ các vùng lân cận lan đến, hoặc do chấn thương. Các nguyên nhân bao gồm: dị vật cắm vào thành sau họng, viêm nhiễm hạch Gilette, và nhét mèche mũi sau quá lâu. Biến chứng của viêm mũi ít khi gây áp xe thành sau họng, thường gây viêm họng hoặc viêm VA. Vì vậy, biến chứng của viêm mũi là nguyên nhân ít phổ biến nhất.
Papilome thanh quản ở người lớn có khả năng ung thư hóa. Polyp và hạt xơ dây thanh thường là các tổn thương lành tính. Papillome thanh quản ở trẻ em ít có khả năng ung thư hóa hơn so với người lớn.
Abces quanh amidan là tình trạng nhiễm trùng và mưng mủ xảy ra ở khu vực xung quanh amidan, cụ thể là trong tổ chức liên kết lỏng lẻo nằm bên ngoài bọc amidan. Điều này khác với viêm amidan thông thường (viêm tấy nhu mô amidan) hoặc abces trong amidan (mưng mủ nhu mô amidan).
Hạt lạc (đậu phộng) là dị vật đường thở nguy hiểm nhất vì những lý do sau:
1. Tính chất gây viêm: Lạc có chứa dầu và protein, khi vào đường thở sẽ gây phản ứng viêm mạnh mẽ. Phản ứng viêm này làm tăng tiết dịch, phù nề đường thở, làm tắc nghẽn đường thở trở nên nghiêm trọng hơn. Các dị vật khác như xương cá, hạt dưa, hoặc mẫu kim loại thường ít gây viêm nhiễm hơn.
2. Khả năng trương nở: Hạt lạc có khả năng hút ẩm và trương nở trong môi trường ẩm ướt của đường thở. Sự trương nở này làm tăng kích thước của dị vật, gây tắc nghẽn hoàn toàn đường thở dễ dàng hơn.
3. Dễ vỡ vụn: Khi cố gắng gắp hoặc lấy ra, hạt lạc dễ vỡ vụn thành nhiều mảnh nhỏ. Các mảnh nhỏ này có thể đi sâu hơn vào các phế quản nhỏ, gây khó khăn hơn trong việc loại bỏ và làm tăng nguy cơ viêm phổi.
Do đó, hạt lạc (đậu phộng) là dị vật đường thở nguy hiểm nhất trong các lựa chọn đã cho.