JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Toán cao cấp có đáp án chi tiết - Đề 1

6 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 6

Cho ma trận A = \begin{bmatrix} 1 & 2 & 2 \\ 1 & 3 & 3 \\ 2 & 5 & 8 \end{bmatrix}. Tìm  A^{-1} và (A^{T})^{-1}

Đáp án
Đáp án đúng:

Câu hỏi yêu cầu tính toán ma trận nghịch đảo của ma trận A và ma trận nghịch đảo của ma trận chuyển vị của A. Bước 1: Tính định thức của ma trận A. Ma trận A được cho là A = $$ \begin{bmatrix} 1 & 2 & 2 \\ 1 & 3 & 3 \\ 2 & 5 & 8 \end{bmatrix} $$ Định thức của A, ký hiệu là det(A), được tính như sau: det(A) = 1 * (3*8 - 3*5) - 2 * (1*8 - 3*2) + 2 * (1*5 - 3*2) = 1 * (24 - 15) - 2 * (8 - 6) + 2 * (5 - 6) = 1 * 9 - 2 * 2 + 2 * (-1) = 9 - 4 - 2 = 3 Vì det(A) = 3 ≠ 0, ma trận A có ma trận nghịch đảo. Bước 2: Tìm ma trận phụ hợp của A (adj(A)). Ma trận phụ hợp được tính bằng cách chuyển vị ma trận các định thức con đại số (cofactor matrix). Các định thức con (minors): - M₁₁ = det( $$ \begin{bmatrix} 3 & 3 \\ 5 & 8 \end{bmatrix} $$ ) = 3*8 - 3*5 = 24 - 15 = 9 - M₁₂ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 3 \\ 2 & 8 \end{bmatrix} $$ ) = 1*8 - 3*2 = 8 - 6 = 2 - M₁₃ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 3 \\ 2 & 5 \end{bmatrix} $$ ) = 1*5 - 3*2 = 5 - 6 = -1 - M₂₁ = det( $$ \begin{bmatrix} 2 & 2 \\ 5 & 8 \end{bmatrix} $$ ) = 2*8 - 2*5 = 16 - 10 = 6 - M₂₂ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 2 & 8 \end{bmatrix} $$ ) = 1*8 - 2*2 = 8 - 4 = 4 - M₂₃ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 2 & 5 \end{bmatrix} $$ ) = 1*5 - 2*2 = 5 - 4 = 1 - M₃₁ = det( $$ \begin{bmatrix} 2 & 2 \\ 3 & 3 \end{bmatrix} $$ ) = 2*3 - 2*3 = 6 - 6 = 0 - M₃₂ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 1 & 3 \end{bmatrix} $$ ) = 1*3 - 2*1 = 3 - 2 = 1 - M₃₃ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 1 & 3 \end{bmatrix} $$ ) = 1*3 - 2*1 = 3 - 2 = 1 Các định thức con đại số (cofactors) Cᵢⱼ = (-1)ⁱ⁺ʲ * Mᵢⱼ: - C₁₁ = +9 - C₁₂ = -2 - C₁₃ = -1 - C₂₁ = -6 - C₂₂ = +4 - C₂₃ = -1 - C₃₁ = +0 - C₃₂ = -1 - C₃₃ = +1 Ma trận các định thức con đại số: $$ C = \begin{bmatrix} 9 & -2 & -1 \\ -6 & 4 & -1 \\ 0 & -1 & 1 \end{bmatrix} $$ Ma trận phụ hợp là chuyển vị của ma trận các định thức con đại số: adj(A) = Cᵀ = $$ \begin{bmatrix} 9 & -6 & 0 \\ -2 & 4 & -1 \\ -1 & -1 & 1 \end{bmatrix} $$ Bước 3: Tính ma trận nghịch đảo A⁻¹. A⁻¹ = (1/det(A)) * adj(A) = (1/3) * $$ \begin{bmatrix} 9 & -6 & 0 \\ -2 & 4 & -1 \\ -1 & -1 & 1 \end{bmatrix} $$ A⁻¹ = $$ \begin{bmatrix} 9/3 & -6/3 & 0/3 \\ -2/3 & 4/3 & -1/3 \\ -1/3 & -1/3 & 1/3 \end{bmatrix} $$ A⁻¹ = $$ \begin{bmatrix} 3 & -2 & 0 \\ -2/3 & 4/3 & -1/3 \\ -1/3 & -1/3 & 1/3 \end{bmatrix} $$ Bước 4: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận chuyển vị (Aᵀ)⁻¹. Chúng ta có thể sử dụng tính chất (Aᵀ)⁻¹ = (A⁻¹)ᵀ. Ma trận chuyển vị của A, Aᵀ, là: Aᵀ = $$ \begin{bmatrix} 1 & 1 & 2 \\ 2 & 3 & 5 \\ 2 & 3 & 8 \end{bmatrix} $$ Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển vị ma trận A⁻¹ để tìm (Aᵀ)⁻¹: (Aᵀ)⁻¹ = (A⁻¹)ᵀ = $$ \begin{bmatrix} 3 & -2/3 & -1/3 \\ -2 & 4/3 & -1/3 \\ 0 & -1/3 & 1/3 \end{bmatrix} $$ Do đó, ma trận nghịch đảo của A là A⁻¹ và ma trận nghịch đảo của Aᵀ là (Aᵀ)⁻¹.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:

Câu hỏi yêu cầu tính toán ma trận nghịch đảo của ma trận A và ma trận nghịch đảo của ma trận chuyển vị của A. Bước 1: Tính định thức của ma trận A. Ma trận A được cho là A = $$ \begin{bmatrix} 1 & 2 & 2 \\ 1 & 3 & 3 \\ 2 & 5 & 8 \end{bmatrix} $$ Định thức của A, ký hiệu là det(A), được tính như sau: det(A) = 1 * (3*8 - 3*5) - 2 * (1*8 - 3*2) + 2 * (1*5 - 3*2) = 1 * (24 - 15) - 2 * (8 - 6) + 2 * (5 - 6) = 1 * 9 - 2 * 2 + 2 * (-1) = 9 - 4 - 2 = 3 Vì det(A) = 3 ≠ 0, ma trận A có ma trận nghịch đảo. Bước 2: Tìm ma trận phụ hợp của A (adj(A)). Ma trận phụ hợp được tính bằng cách chuyển vị ma trận các định thức con đại số (cofactor matrix). Các định thức con (minors): - M₁₁ = det( $$ \begin{bmatrix} 3 & 3 \\ 5 & 8 \end{bmatrix} $$ ) = 3*8 - 3*5 = 24 - 15 = 9 - M₁₂ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 3 \\ 2 & 8 \end{bmatrix} $$ ) = 1*8 - 3*2 = 8 - 6 = 2 - M₁₃ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 3 \\ 2 & 5 \end{bmatrix} $$ ) = 1*5 - 3*2 = 5 - 6 = -1 - M₂₁ = det( $$ \begin{bmatrix} 2 & 2 \\ 5 & 8 \end{bmatrix} $$ ) = 2*8 - 2*5 = 16 - 10 = 6 - M₂₂ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 2 & 8 \end{bmatrix} $$ ) = 1*8 - 2*2 = 8 - 4 = 4 - M₂₃ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 2 & 5 \end{bmatrix} $$ ) = 1*5 - 2*2 = 5 - 4 = 1 - M₃₁ = det( $$ \begin{bmatrix} 2 & 2 \\ 3 & 3 \end{bmatrix} $$ ) = 2*3 - 2*3 = 6 - 6 = 0 - M₃₂ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 1 & 3 \end{bmatrix} $$ ) = 1*3 - 2*1 = 3 - 2 = 1 - M₃₃ = det( $$ \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 1 & 3 \end{bmatrix} $$ ) = 1*3 - 2*1 = 3 - 2 = 1 Các định thức con đại số (cofactors) Cᵢⱼ = (-1)ⁱ⁺ʲ * Mᵢⱼ: - C₁₁ = +9 - C₁₂ = -2 - C₁₃ = -1 - C₂₁ = -6 - C₂₂ = +4 - C₂₃ = -1 - C₃₁ = +0 - C₃₂ = -1 - C₃₃ = +1 Ma trận các định thức con đại số: $$ C = \begin{bmatrix} 9 & -2 & -1 \\ -6 & 4 & -1 \\ 0 & -1 & 1 \end{bmatrix} $$ Ma trận phụ hợp là chuyển vị của ma trận các định thức con đại số: adj(A) = Cᵀ = $$ \begin{bmatrix} 9 & -6 & 0 \\ -2 & 4 & -1 \\ -1 & -1 & 1 \end{bmatrix} $$ Bước 3: Tính ma trận nghịch đảo A⁻¹. A⁻¹ = (1/det(A)) * adj(A) = (1/3) * $$ \begin{bmatrix} 9 & -6 & 0 \\ -2 & 4 & -1 \\ -1 & -1 & 1 \end{bmatrix} $$ A⁻¹ = $$ \begin{bmatrix} 9/3 & -6/3 & 0/3 \\ -2/3 & 4/3 & -1/3 \\ -1/3 & -1/3 & 1/3 \end{bmatrix} $$ A⁻¹ = $$ \begin{bmatrix} 3 & -2 & 0 \\ -2/3 & 4/3 & -1/3 \\ -1/3 & -1/3 & 1/3 \end{bmatrix} $$ Bước 4: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận chuyển vị (Aᵀ)⁻¹. Chúng ta có thể sử dụng tính chất (Aᵀ)⁻¹ = (A⁻¹)ᵀ. Ma trận chuyển vị của A, Aᵀ, là: Aᵀ = $$ \begin{bmatrix} 1 & 1 & 2 \\ 2 & 3 & 5 \\ 2 & 3 & 8 \end{bmatrix} $$ Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển vị ma trận A⁻¹ để tìm (Aᵀ)⁻¹: (Aᵀ)⁻¹ = (A⁻¹)ᵀ = $$ \begin{bmatrix} 3 & -2/3 & -1/3 \\ -2 & 4/3 & -1/3 \\ 0 & -1/3 & 1/3 \end{bmatrix} $$ Do đó, ma trận nghịch đảo của A là A⁻¹ và ma trận nghịch đảo của Aᵀ là (Aᵀ)⁻¹.

Lời giải:

Câu hỏi yêu cầu tìm tổng cầu của từng ngành sản xuất dựa trên ma trận hệ số kỹ thuật (ma trận A) và ma trận cầu cuối cùng (ma trận B) trong mô hình Input-Output. Khái niệm cốt lõi: * Mô hình Input-Output: Là một mô hình kinh tế vĩ mô mô tả mối quan hệ giữa các ngành trong một nền kinh tế, cho biết lượng đầu ra của một ngành được sử dụng làm đầu vào cho các ngành khác và cho tiêu dùng cuối cùng. * Ma trận hệ số kỹ thuật (Ma trận A): Mỗi phần tử $a_{ij}$ trong ma trận A biểu thị lượng đơn vị đầu ra của ngành $j$ cần thiết để sản xuất ra một đơn vị đầu ra của ngành $i$. Trong bài toán này, $A = \begin{bmatrix} 0.3 & 0.2 \\ 0.2 & 0.4 \end{bmatrix}$. Điều này có nghĩa là: * Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm ngành 1, cần 0.3 đơn vị sản phẩm ngành 1 và 0.2 đơn vị sản phẩm ngành 2. * Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm ngành 2, cần 0.2 đơn vị sản phẩm ngành 1 và 0.4 đơn vị sản phẩm ngành 2. * Ma trận cầu cuối cùng (Ma trận B): Biểu thị nhu cầu của các ngành bên ngoài hệ thống (ví dụ: tiêu dùng hộ gia đình, chính phủ, xuất khẩu) đối với sản phẩm của từng ngành. Trong bài toán này, $B = \begin{bmatrix} 30 \\ 100 \end{bmatrix}$, nghĩa là nhu cầu cuối cùng đối với sản phẩm ngành 1 là 30 và đối với sản phẩm ngành 2 là 100. * Tổng cầu của từng ngành sản xuất (Ma trận X): Là tổng lượng sản phẩm mà mỗi ngành cần phải sản xuất ra để đáp ứng cả nhu cầu trung gian (đầu vào cho các ngành khác) và nhu cầu cuối cùng. Công thức trong mô hình Input-Output: Mối quan hệ giữa tổng cầu (X), hệ số kỹ thuật (A) và cầu cuối cùng (B) được biểu diễn qua phương trình: X = AX + B Trong đó: * X là ma trận cột biểu thị tổng cầu của từng ngành. * A là ma trận hệ số kỹ thuật. * B là ma trận cột biểu thị cầu cuối cùng. Để tìm X, ta biến đổi phương trình: X - AX = B (I - A)X = B Trong đó I là ma trận đơn vị cùng cấp với A. X = (I - A)^(-1) B Áp dụng vào bài toán: 1. Tính ma trận (I - A): $I = \begin{bmatrix} 1 & 0 \\ 0 & 1 \end{bmatrix}$ $I - A = \begin{bmatrix} 1 & 0 \\ 0 & 1 \end{bmatrix} - \begin{bmatrix} 0.3 & 0.2 \\ 0.2 & 0.4 \end{bmatrix} = \begin{bmatrix} 1-0.3 & 0-0.2 \\ 0-0.2 & 1-0.4 \end{bmatrix} = \begin{bmatrix} 0.7 & -0.2 \\ -0.2 & 0.6 \end{bmatrix}$ 2. Tính định thức của (I - A): $det(I - A) = (0.7)(0.6) - (-0.2)(-0.2) = 0.42 - 0.04 = 0.38$ 3. Tính ma trận nghịch đảo của (I - A), ký hiệu là (I - A)^(-1): Đối với ma trận $M = \begin{bmatrix} a & b \\ c & d \end{bmatrix}$, ma trận nghịch đảo là $M^{-1} = \frac{1}{ad-bc} \begin{bmatrix} d & -b \\ -c & a \end{bmatrix}$. $(I - A)^{-1} = \frac{1}{0.38} \begin{bmatrix} 0.6 & -(-0.2) \\ -(-0.2) & 0.7 \end{bmatrix} = \frac{1}{0.38} \begin{bmatrix} 0.6 & 0.2 \\ 0.2 & 0.7 \end{bmatrix}$ 4. Tính X = (I - A)^(-1) B: $X = \frac{1}{0.38} \begin{bmatrix} 0.6 & 0.2 \\ 0.2 & 0.7 \end{bmatrix} \begin{bmatrix} 30 \\ 100 \end{bmatrix}$ Thực hiện phép nhân ma trận: * Phần tử đầu tiên của X: $(0.6)(30) + (0.2)(100) = 18 + 20 = 38$ * Phần tử thứ hai của X: $(0.2)(30) + (0.7)(100) = 6 + 70 = 76$ Vậy, $X = \frac{1}{0.38} \begin{bmatrix} 38 \\ 76 \end{bmatrix} = \begin{bmatrix} \frac{38}{0.38} \\ \frac{76}{0.38} \end{bmatrix} = \begin{bmatrix} 100 \\ 200 \end{bmatrix}$ Kết luận: Tổng cầu của ngành sản xuất thứ nhất là 100 đơn vị. Tổng cầu của ngành sản xuất thứ hai là 200 đơn vị. Do câu hỏi trắc nghiệm không cung cấp các lựa chọn để chọn đáp án đúng, nên không thể xác định "answer_iscorrect". Tuy nhiên, nếu đây là một câu hỏi tự luận cần điền kết quả, thì kết quả là "Ngành 1: 100, Ngành 2: 200". Nếu có các lựa chọn như: 1. Ngành 1: 30, Ngành 2: 100 2. Ngành 1: 100, Ngành 2: 200 3. Ngành 1: 100, Ngành 2: 100 4. Ngành 1: 30, Ngành 2: 200 Thì đáp án đúng sẽ là 2.

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu tính hệ số co giãn của tổng chi phí (TC) theo sản lượng (Q) và tìm mức sản lượng Q để chi phí bình quân (AC) đạt giá trị nhỏ nhất.

Phần a) Tính hệ số co giãn của TC theo Q:
Định nghĩa hệ số co giãn của TC theo Q là: $E_{TC,Q} = \frac{\partial TC}{\partial Q} \times \frac{Q}{TC}$.
Ta có hàm tổng chi phí $TC = Q^3 – 120Q^2 + 14Q$.
Đạo hàm của TC theo Q là: $\frac{\partial TC}{\partial Q} = 3Q^2 - 240Q + 14$.
Thay vào công thức co giãn: $E_{TC,Q} = (3Q^2 - 240Q + 14) \times \frac{Q}{Q^3 – 120Q^2 + 14Q}$.
$E_{TC,Q} = \frac{3Q^3 - 240Q^2 + 14Q}{Q^3 – 120Q^2 + 14Q}$.
Có thể rút gọn Q ở tử và mẫu (với Q > 0): $E_{TC,Q} = \frac{3Q^2 - 240Q + 14}{Q^2 – 120Q + 14}$.

Phần b) Tìm mức sản lượng Q để chi phí bình quân AC đạt giá trị nhỏ nhất:
Chi phí bình quân được tính bằng $AC = \frac{TC}{Q}$.
Thay hàm TC vào: $AC = \frac{Q^3 – 120Q^2 + 14Q}{Q}$.
Rút gọn Q (với Q > 0): $AC = Q^2 – 120Q + 14$.
Để tìm giá trị nhỏ nhất của hàm AC, ta lấy đạo hàm của AC theo Q và cho bằng 0:
$\frac{\partial AC}{\partial Q} = 2Q - 120$.
Cho $\frac{\partial AC}{\partial Q} = 0 \Rightarrow 2Q - 120 = 0 \Rightarrow 2Q = 120 \Rightarrow Q = 60$.
Để xác nhận đây là điểm cực tiểu, ta xét đạo hàm bậc hai:
$\frac{\partial^2 AC}{\partial Q^2} = 2$.
Vì đạo hàm bậc hai dương (2 > 0), nên tại $Q = 60$, hàm AC đạt giá trị nhỏ nhất.

Kết luận: Mức sản lượng Q để chi phí bình quân đạt giá trị nhỏ nhất là 60.
Lời giải:
Để tính hệ số co giãn riêng của lợi ích U theo số đơn vị hàng hóa 1 (x), ta sử dụng công thức: $E_{U,x} = \frac{\partial U / U}{\partial x / x} = \frac{\partial U}{\partial x} \cdot \frac{x}{U}$.

Hàm lợi ích cho trước là $U = 100x^{0.5}y^{0.5}$.

Đầu tiên, tính đạo hàm riêng của U theo x:
$\frac{\partial U}{\partial x} = \frac{\partial}{\partial x}(100x^{0.5}y^{0.5}) = 100 \cdot 0.5 \cdot x^{0.5-1} y^{0.5} = 50x^{-0.5}y^{0.5}$.

Tiếp theo, thay $\frac{\partial U}{\partial x}$ và U vào công thức hệ số co giãn:
$E_{U,x} = (50x^{-0.5}y^{0.5}) \cdot \frac{x}{100x^{0.5}y^{0.5}}$

Rút gọn biểu thức:
$E_{U,x} = \frac{50x^{-0.5}y^{0.5} \cdot x}{100x^{0.5}y^{0.5}}$

Sử dụng quy tắc lũy thừa $x^a \cdot x^b = x^{a+b}$ và $x^a / x^b = x^{a-b}$:
$E_{U,x} = \frac{50x^{-0.5+1}y^{0.5}}{100x^{0.5}y^{0.5}} = \frac{50x^{0.5}y^{0.5}}{100x^{0.5}y^{0.5}}$

$E_{U,x} = \frac{50}{100} = 0.5$.

Ý nghĩa:
Hệ số co giãn riêng của lợi ích U theo số đơn vị hàng hóa 1 là 0.5. Điều này có nghĩa là khi lượng tiêu dùng hàng hóa 1 (x) thay đổi 1%, thì tổng lợi ích của người tiêu dùng (U) sẽ thay đổi 0.5% theo cùng chiều. Ví dụ, nếu người tiêu dùng tăng lượng tiêu dùng hàng hóa 1 lên 1%, thì lợi ích tổng cộng của họ sẽ tăng thêm 0.5%. Ngược lại, nếu họ giảm lượng tiêu dùng hàng hóa 1 đi 1%, thì lợi ích tổng cộng sẽ giảm 0.5%.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định số lượng vốn (K) và lao động (L) để tối đa hóa sản lượng, với hàm sản xuất cho trước và ràng buộc về ngân sách. Đây là bài toán tối ưu hóa trong kinh tế vi mô, cụ thể là bài toán lựa chọn phối hợp các yếu tố sản xuất để đạt sản lượng tối đa với chi phí cho trước.

Các khái niệm cốt lõi bao gồm: hàm sản xuất, đường đồng lượng (isoproduct curve), đường đẳng phí (isocost line), điểm phối hợp tối ưu các yếu tố sản xuất, điều kiện tối ưu (tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên bằng tỷ lệ giá cả).

Để giải bài toán này, ta cần thiết lập hàm mục tiêu là hàm sản xuất Q = 100K^0,4L^0,3 và hàm ràng buộc về ngân sách. Ngân sách chi cho yếu tố đầu vào là 1050 USD, giá thuê vốn (PK) là 4 USD và giá thuê lao động (PL) là 3 USD. Hàm ràng buộc ngân sách có dạng: PK * K + PL * L = Ngân sách, hay 4K + 3L = 1050.

Điều kiện để sản lượng đạt tối đa khi phối hợp các yếu tố sản xuất là tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên (MRTS) giữa vốn và lao động phải bằng với tỷ lệ giá cả của chúng. MRTSL,K (hay RTSL,K) được tính bằng tỷ lệ giữa sản phẩm biên của vốn (MPK) và sản phẩm biên của lao động (MPL).

Ta có:
MPK = ∂Q/∂K = 100 * 0,4 * K^(0,4-1) * L^0,3 = 40K^(-0,6)L^0,3
MPL = ∂Q/∂L = 100 * K^0,4 * 0,3 * L^(0,3-1) = 30K^0,4L^(-0,7)

MRTSL,K = MPL/MPK = (30K^0,4L^(-0,7)) / (40K^(-0,6)L^0,3) = (30/40) * (K^0,4 / K^(-0,6)) * (L^(-0,7) / L^0,3) = 0,75 * K^(0,4 + 0,6) * L^(-0,7 - 0,3) = 0,75 * K^1 * L^-1 = 0,75 * K/L.

Tỷ lệ giá cả là PK/PL = 4/3.

Điều kiện tối ưu là MRTSL,K = PK/PL, hay 0,75 * K/L = 4/3.

0,75 * K = (4/3) * L
(3/4) * K = (4/3) * L
(9/16) * K = L.

Bây giờ, ta thay L = (9/16)K vào hàm ràng buộc ngân sách: 4K + 3L = 1050.
4K + 3 * (9/16)K = 1050
4K + (27/16)K = 1050
(64/16)K + (27/16)K = 1050
(91/16)K = 1050
K = 1050 * (16/91)
K ≈ 184.615

Tiếp theo, tính L:
L = (9/16)K = (9/16) * 184.615
L ≈ 103.846

Tuy nhiên, thường trong các bài tập kinh tế, các giá trị K và L có thể là số nguyên hoặc có thể làm tròn. Nếu đề bài cho phép làm tròn, ta có thể xem xét các phương án. Nếu không có phương án cụ thể, ta sẽ giữ nguyên giá trị tính toán. Trong trường hợp này, các giá trị K và L được tính ra không phải là số nguyên.

Nếu đề bài có các đáp án lựa chọn, ta sẽ kiểm tra xem đáp án nào gần với kết quả tính toán này nhất hoặc có thể là các giá trị đã làm tròn.

Giả sử các đáp án có thể là:
A. K=180, L=120
B. K=200, L=100
C. K=184.6, L=103.8
D. K=185, L=104

Kiểm tra với phương án C: K ≈ 184.6, L ≈ 103.8
Kiểm tra ràng buộc ngân sách: 4 * 184.6 + 3 * 103.8 = 738.4 + 311.4 = 1049.8 ≈ 1050. Đây là phương án chính xác nhất dựa trên tính toán.

Do không có đáp án lựa chọn cụ thể trong câu hỏi, chúng ta sẽ kết luận với giá trị tính toán được.

Đáp án đúng sẽ là giá trị K và L tìm được, xấp xỉ K = 184.6 và L = 103.8 để tối đa hóa sản lượng với ngân sách cho trước.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP