Phù do suy dinh dưỡng, hay còn gọi là phù dinh dưỡng, thường có đặc điểm phù mềm, ấn lõm, và thường xuất hiện ở những vùng xa trung tâm như mu bàn chân (ngọn chi). Nó không liên quan trực tiếp đến thời gian trong ngày hay chế độ ăn nhạt (thiếu muối). Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là phù ở ngọn chi. Các đáp án khác liên quan đến các bệnh lý khác như suy tim (phù nhiều về chiều) hoặc bệnh thận (phù mặt buổi sáng).
Phù do suy dinh dưỡng, hay còn gọi là phù dinh dưỡng, thường có đặc điểm phù mềm, ấn lõm, và thường xuất hiện ở những vùng xa trung tâm như mu bàn chân (ngọn chi). Nó không liên quan trực tiếp đến thời gian trong ngày hay chế độ ăn nhạt (thiếu muối). Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là phù ở ngọn chi. Các đáp án khác liên quan đến các bệnh lý khác như suy tim (phù nhiều về chiều) hoặc bệnh thận (phù mặt buổi sáng).
Dịch truyền sử dụng trong sốc bao gồm các dung dịch như NaCl 9‰ (nước muối sinh lý), Ringer's lactate (dung dịch điện giải), Dextran (dung dịch keo), Rheomacrodex (dung dịch keo có tác dụng cải thiện vi tuần hoàn), và Gelafulvin (dung dịch keo gelatin). Lipofulvin là một loại nhũ tương lipid, thường được sử dụng trong dinh dưỡng đường tĩnh mạch, không phải là dung dịch truyền dịch chính trong điều trị sốc. Vì vậy, phương án có chứa Lipofulvin bị loại trừ.
Bệnh Horton (viêm động mạch tế bào khổng lồ) là một bệnh viêm mạch máu hệ thống. Chẩn đoán xác định bệnh Horton dựa vào sinh thiết động mạch thái dương. Kết quả sinh thiết cho thấy viêm động mạch thái dương từng đoạn và từng ổ là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán bệnh. Các dấu hiệu khác như tốc độ lắng máu tăng cao, đau đầu, đau khớp hàm, và đau các gốc chi chỉ là những dấu hiệu gợi ý và không đủ để chẩn đoán xác định.
Đau thắt ngực ổn định không có nghĩa là bệnh nhân đã được điều trị khỏi đau ngực. Đau thắt ngực ổn định chỉ có nghĩa là cơn đau ngực xảy ra khi gắng sức hoặc căng thẳng và giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc. Bệnh nhân vẫn cần được điều trị để kiểm soát các yếu tố nguy cơ và ngăn ngừa các biến chứng tim mạch khác. Vì vậy, nhận định trên là sai.
Digoxin là một glycoside tim có tác dụng chính là:
1. Ức chế bơm Na+/K+ ATPase ở màng tế bào cơ tim, làm tăng nồng độ Na+ nội bào. Điều này dẫn đến giảm hoạt động của kênh trao đổi Na+/Ca2+, làm tăng nồng độ Ca2+ nội bào, gây tăng co bóp cơ tim. 2. Tăng trương lực phế vị, làm giảm tính tự động của nút xoang và giảm tốc độ dẫn truyền qua nút nhĩ thất.
Do đó, Digoxin làm tăng tính kích thích cơ tim chứ không làm giảm.