Chế độ ăn nhạt thường tốt cho điều trị phù do nguyên nhân:
A.
Viêm cầu thận cấp
B.
Hội chứng trung thất
C.
Bệnh giun chỉ
D.
Bệnh Bêri - Bêri
Đáp án
Đáp án đúng: B
Chế độ ăn nhạt (giảm muối) thường được chỉ định trong điều trị phù do viêm cầu thận cấp vì bệnh này gây giảm khả năng lọc của thận, dẫn đến tích tụ natri và nước trong cơ thể, gây phù. Giảm muối giúp giảm gánh nặng cho thận và giảm phù. Hội chứng trung thất, bệnh giun chỉ và bệnh Bêri-Bêri ít liên quan trực tiếp đến việc tích tụ natri và nước do chức năng thận suy giảm, do đó không phải là các nguyên nhân chính khiến chế độ ăn nhạt trở nên quan trọng trong điều trị phù.
Chế độ ăn nhạt (giảm muối) thường được chỉ định trong điều trị phù do viêm cầu thận cấp vì bệnh này gây giảm khả năng lọc của thận, dẫn đến tích tụ natri và nước trong cơ thể, gây phù. Giảm muối giúp giảm gánh nặng cho thận và giảm phù. Hội chứng trung thất, bệnh giun chỉ và bệnh Bêri-Bêri ít liên quan trực tiếp đến việc tích tụ natri và nước do chức năng thận suy giảm, do đó không phải là các nguyên nhân chính khiến chế độ ăn nhạt trở nên quan trọng trong điều trị phù.
Nhức đầu cơ chế động mạch liên quan đến sự thay đổi hoặc bất thường trong các mạch máu não.
- Tăng huyết áp có thể gây ra nhức đầu do áp lực lên thành mạch máu. - Bán đầu thống (Migraine) là một loại nhức đầu liên quan đến sự co giãn của mạch máu não. - Choán chỗ nội sọ (ví dụ như u não) có thể gây nhức đầu do tăng áp lực nội sọ và ảnh hưởng đến mạch máu.
Ngược lại, hạ glucose máu (tụt đường huyết) gây ra nhức đầu do thiếu năng lượng cho não hoạt động, đây là một cơ chế chuyển hóa chứ không phải cơ chế động mạch trực tiếp.
Do đó, hạ glucose máu không thuộc cơ chế động mạch gây nhức đầu.
Nhức đầu cơ chế tĩnh mạch xảy ra khi có sự tăng áp lực trong các tĩnh mạch não. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm u não (gây chèn ép và tăng áp lực), suy hô hấp nặng (gây tăng CO2 và giãn mạch não), và suy tim nặng (gây ứ trệ tuần hoàn và tăng áp lực tĩnh mạch). Sốt cao thường gây nhức đầu do nhiều cơ chế khác nhau (ví dụ, viêm, mất nước, co cơ), nhưng không trực tiếp gây nhức đầu thông qua cơ chế tĩnh mạch.
Hở van động mạch chủ gây ra một số cơ chế dẫn đến đau ngực, trong đó giảm huyết áp tâm trương là một yếu tố quan trọng. Khi van động mạch chủ bị hở, máu sẽ trào ngược từ động mạch chủ về thất trái trong thì tâm trương. Điều này dẫn đến:
1. Giảm huyết áp tâm trương: Máu trào ngược làm giảm lượng máu trong động mạch chủ vào cuối thì tâm trương, gây ra giảm huyết áp tâm trương. Sự chênh lệch lớn giữa huyết áp tâm thu và tâm trương (huyết áp kẹt) là đặc trưng của hở van động mạch chủ. 2. Tăng gánh thể tích thất trái: Thất trái phải bơm một lượng máu lớn hơn (bao gồm cả lượng máu trào ngược) để duy trì cung lượng tim. Điều này dẫn đến giãn thất trái và tăng nhu cầu oxy của cơ tim. 3. Thiếu máu cơ tim: Sự tăng gánh thể tích và tăng nhu cầu oxy có thể dẫn đến thiếu máu cơ tim, đặc biệt là khi có kèm theo bệnh mạch vành hoặc các yếu tố nguy cơ tim mạch khác. Thiếu máu cơ tim là nguyên nhân gây ra đau thắt ngực.
Các lựa chọn khác không trực tiếp giải thích cơ chế đau ngực trong hở van động mạch chủ:
* Suy mạch vành thực thể: Suy mạch vành là một yếu tố nguy cơ có thể làm trầm trọng thêm tình trạng đau ngực, nhưng không phải là cơ chế chính gây đau ngực trong hở van động mạch chủ. * Giảm áp lực cuối tâm trương thất trái: Trong hở van động mạch chủ, áp lực cuối tâm trương thất trái thường tăng lên do tăng gánh thể tích. * Dày lá van chủ: Dày lá van chủ có thể gây hẹp van động mạch chủ, nhưng không phải là cơ chế gây đau ngực trong hở van động mạch chủ.
Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một rối loạn chức năng tiêu hóa mãn tính. Điều trị IBS tập trung vào việc giảm các triệu chứng, bao gồm đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón. Thuốc kháng trầm cảm, đặc biệt là các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA), thường được sử dụng trong điều trị IBS vì chúng có thể giúp giảm đau và điều chỉnh chức năng ruột. Các lựa chọn khác như kháng sinh và metronidazole không phải là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho IBS, và băng niêm mạc có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định nhưng không phải là lựa chọn điều trị chính.