phổi đầy ran ẩm, tràn dich màng phổi bên phải hoặc 2 bên
D.
Cả 3 đáp án A, B và C
Đáp án
Đáp án đúng: E
Trong sốc, hệ hô hấp thường có các biểu hiện như thở nhanh nông, rối loạn nhịp thở để cố gắng bù đắp cho tình trạng thiếu oxy và toan chuyển hóa. Phổi có thể có ran ẩm nếu có phù phổi cấp do suy tim hoặc tổn thương phổi. Tràn dịch màng phổi không phải là biểu hiện thường gặp trong sốc, nhưng có thể xảy ra trong một số trường hợp nhất định. Do đó, đáp án "Cả 3 đáp án A, B và C" là chính xác nhất.
Trong sốc, hệ hô hấp thường có các biểu hiện như thở nhanh nông, rối loạn nhịp thở để cố gắng bù đắp cho tình trạng thiếu oxy và toan chuyển hóa. Phổi có thể có ran ẩm nếu có phù phổi cấp do suy tim hoặc tổn thương phổi. Tràn dịch màng phổi không phải là biểu hiện thường gặp trong sốc, nhưng có thể xảy ra trong một số trường hợp nhất định. Do đó, đáp án "Cả 3 đáp án A, B và C" là chính xác nhất.
Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một rối loạn chức năng đường ruột, gây ra các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, táo bón, tiêu chảy hoặc cả hai. Sốt không phải là một triệu chứng của IBS. Nôn có thể xảy ra nhưng không phải là triệu chứng điển hình và dai dẳng như táo bón hoặc tiêu chảy.
Điều trị ngoại khoa (ví dụ: phẫu thuật nội soi lồng ngực hoặc mở ngực) thường được xem xét khi có vách hóa màng phổi (tạo thành các khoang dịch khu trú) hoặc khi điều trị nội khoa (như kháng sinh) không hiệu quả sau một thời gian (thường là vài ngày).
Phương án 1: Điều trị ngoại khoa không được chỉ định sớm ngay từ đầu mà thường là sau khi điều trị nội khoa thất bại. Phương án 2: Tràn dịch khu trú có thể là một chỉ định của điều trị ngoại khoa, nhưng không phải là chỉ định duy nhất. Phương án 3: Điều trị ngoại khoa có thể được cân nhắc nếu sau 3 ngày điều trị kháng sinh mạnh không có đáp ứng, đặc biệt nếu có bằng chứng của tràn mủ màng phổi phức tạp. Phương án 4: Vách hóa màng phổi là một chỉ định quan trọng của điều trị ngoại khoa để phá vỡ các khoang khu trú và dẫn lưu dịch.
Hôn mê trong đái tháo đường bao gồm: hôn mê do hạ đường máu, hôn mê do nhiễm toan xeton, và hôn mê do tăng áp lực thẩm thấu. Toan lactic có thể xảy ra ở bệnh nhân đái tháo đường, đặc biệt là những người dùng metformin, nhưng nó không được coi là một loại hôn mê riêng biệt do đái tháo đường. Hạ natri máu (nồng độ natri trong máu thấp) có thể gây ra nhiều triệu chứng thần kinh, bao gồm lú lẫn và hôn mê, nhưng nó không đặc trưng cho hôn mê do đái tháo đường.
Hôn mê giai đoạn III là giai đoạn hôn mê sâu hơn so với giai đoạn I và II. Đặc điểm của giai đoạn này bao gồm:
* Không còn đáp ứng bởi kích thích đau: Người bệnh không có bất kỳ phản ứng nào khi bị kích thích đau. * Mất phản xạ mủi mi: Phản xạ này bị mất do tổn thương chức năng não. * Mất phản xạ kết mạc: Tương tự, phản xạ này cũng mất do tổn thương não. * Điện não có sóng delta nhiều: Đây là đặc điểm chung của các giai đoạn hôn mê, cho thấy hoạt động điện não chậm.
Vì vậy, tất cả các dấu chứng trên đều thuộc về hôn mê giai đoạn III. Do đó, câu hỏi "Hôn mê giai đoạn III gồm các dấu chứng sau ngoại trừ:" không có đáp án đúng. Tuy nhiên, theo ngữ cảnh thường thấy của các câu hỏi trắc nghiệm, ta có thể hiểu câu hỏi này là "Trong các dấu chứng sau, dấu chứng nào KHÔNG thuộc hôn mê giai đoạn III, hoặc thuộc một giai đoạn khác?". Trong trường hợp đó, nếu so sánh với các giai đoạn khác, sự khác biệt rõ rệt nhất là về phản xạ. Mất phản xạ mủi mi và kết mạc có thể xuất hiện ở các giai đoạn khác nhau của hôn mê, không nhất thiết chỉ giai đoạn III. Tuy nhiên, với dữ kiện hiện tại, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Dù vậy, theo cách hiểu mở rộng như trên, việc loại trừ 'Điện não có sóng delta nhiều' là hợp lý nhất vì nó là đặc trưng chung của hôn mê, không đặc hiệu cho giai đoạn III.