giảm tiểu cầu do tan máu phối hợp với giảm thể tích
C.
miễn dịch và biến chứng bởi bệnh nguyên và do thuốc
D.
tất cả các đáp án trên
Đáp án
Đáp án đúng: E
Rối loạn đông máu là một biến chứng thường gặp trong nhiều tình trạng bệnh lý nghiêm trọng.
- Sốc nhiễm trùng và sốc chấn thương: Cả hai tình trạng này đều có thể gây ra rối loạn đông máu do hoạt hóa hệ thống đông máu và tiêu thụ các yếu tố đông máu, dẫn đến đông máu rải rác nội mạch (DIC). - Giảm tiểu cầu do tan máu phối hợp với giảm thể tích: Tình trạng này cũng có thể dẫn đến rối loạn đông máu do thiếu hụt tiểu cầu và các yếu tố đông máu khác. - Miễn dịch và biến chứng bởi bệnh nguyên và do thuốc: Các yếu tố miễn dịch, bệnh nguyên (ví dụ: nhiễm trùng), và một số loại thuốc cũng có thể gây ra rối loạn đông máu thông qua nhiều cơ chế khác nhau.
Vì vậy, tất cả các đáp án trên đều có thể gây ra rối loạn đông máu.
Rối loạn đông máu là một biến chứng thường gặp trong nhiều tình trạng bệnh lý nghiêm trọng.
- Sốc nhiễm trùng và sốc chấn thương: Cả hai tình trạng này đều có thể gây ra rối loạn đông máu do hoạt hóa hệ thống đông máu và tiêu thụ các yếu tố đông máu, dẫn đến đông máu rải rác nội mạch (DIC). - Giảm tiểu cầu do tan máu phối hợp với giảm thể tích: Tình trạng này cũng có thể dẫn đến rối loạn đông máu do thiếu hụt tiểu cầu và các yếu tố đông máu khác. - Miễn dịch và biến chứng bởi bệnh nguyên và do thuốc: Các yếu tố miễn dịch, bệnh nguyên (ví dụ: nhiễm trùng), và một số loại thuốc cũng có thể gây ra rối loạn đông máu thông qua nhiều cơ chế khác nhau.
Vì vậy, tất cả các đáp án trên đều có thể gây ra rối loạn đông máu.
Sốc là một trạng thái nguy hiểm, đe dọa tính mạng, xảy ra khi cơ thể không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan quan trọng. Biểu hiện trên da trong sốc bao gồm: da xanh tái do thiếu máu, lạnh do giảm tưới máu ngoại vi, tím tái ở đầu chi do thiếu oxy. Vã mồ hôi nhờn là một phản ứng của hệ thần kinh tự chủ khi cơ thể cố gắng điều chỉnh nhiệt độ. Nổi vân tím là do ứ trệ tuần hoàn và thường xuất hiện ở giai đoạn muộn của sốc. Vì vậy, cả ba đáp án A, B và C đều đúng.
Chỉ số tim (Cardiac Index - CI) là một thông số quan trọng để đánh giá chức năng tim và cung cấp oxy cho các cơ quan. Trong sốc, mục tiêu là duy trì CI ở mức đủ để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất của cơ thể. SaO2 (độ bão hòa oxy trong máu động mạch) cũng là một thông số quan trọng để đảm bảo cung cấp đủ oxy.
Dựa trên các tài liệu y khoa, một số thông số cần đạt tối thiểu trong sốc bao gồm chỉ số tim trên 2.2 lít/phút/m² và SaO2 trên 92%. Các giá trị này cho thấy tim đang bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu cơ thể và máu đang được oxy hóa đầy đủ.
Các lựa chọn khác có chỉ số tim và SaO2 cao hơn, nhưng lựa chọn 1 là đáp án có giá trị gần đúng nhất với thực tế lâm sàng tối thiểu cần đạt.
Suy tim trái là tình trạng tim trái không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Các nguyên nhân gây suy tim trái bao gồm tăng huyết áp, hở van hai lá (gây tăng gánh thể tích cho tim trái), còn ống động mạch (gây tăng gánh thể tích cho tim trái). Thông liên nhĩ gây ra luồng thông từ nhĩ trái sang nhĩ phải, gây tăng gánh thể tích cho tim phải nhiều hơn, và ít ảnh hưởng trực tiếp đến tim trái, nên không phải là nguyên nhân trực tiếp gây suy tim trái.
Bệnh Hirschsprung là một bệnh lý gây ra do sự thiếu hụt tế bào hạch thần kinh trong một đoạn ruột, thường là ở trực tràng và đại tràng sigma. Điều này dẫn đến mất nhu động ruột ở đoạn ruột bị ảnh hưởng, gây tắc nghẽn phân.
* Phương án A đúng: Khi thăm trực tràng, do đoạn ruột hẹp không có nhu động, phân không xuống được nên bóng trực tràng thường rỗng. * Phương án B đúng: Chụp cản quang baryte cho thấy hình ảnh đặc trưng của bệnh Hirschsprung là trực tràng hẹp (do đoạn vô hạch), phía trên chỗ hẹp là đoạn đại tràng giãn to (do ứ phân). * Phương án C sai: Bệnh nhân Hirschsprung thường bị táo bón, chướng bụng chứ không nhất thiết đau khi đại tiện.
Vì vậy, phương án D (Câu A và B đúng) là đáp án chính xác nhất.