Hội chứng thận hư gây phù do hai cơ chế chính sau:
1. Giảm áp lực keo: Hội chứng thận hư đặc trưng bởi sự mất protein qua nước tiểu (protein niệu). Sự mất protein này, đặc biệt là albumin, làm giảm nồng độ protein trong máu. Albumin là protein chính tạo ra áp lực keo trong máu, giúp giữ nước trong lòng mạch. Khi áp lực keo giảm, nước có xu hướng thoát ra khỏi mạch máu và đi vào các mô kẽ, gây phù.
2. Tăng Aldosterone: Giảm thể tích tuần hoàn do nước thoát ra ngoài mạch máu kích thích hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS). Aldosterone là một hormone có tác dụng giữ muối và nước ở thận. Sự tăng aldosterone làm tăng tái hấp thu natri và nước ở thận, góp phần làm tăng thể tích dịch ngoại bào và gây phù.
Vì vậy, đáp án đúng là: Giảm áp lực keo và tăng Aldosterone.
Hội chứng thận hư gây phù do hai cơ chế chính sau:
1. Giảm áp lực keo: Hội chứng thận hư đặc trưng bởi sự mất protein qua nước tiểu (protein niệu). Sự mất protein này, đặc biệt là albumin, làm giảm nồng độ protein trong máu. Albumin là protein chính tạo ra áp lực keo trong máu, giúp giữ nước trong lòng mạch. Khi áp lực keo giảm, nước có xu hướng thoát ra khỏi mạch máu và đi vào các mô kẽ, gây phù.
2. Tăng Aldosterone: Giảm thể tích tuần hoàn do nước thoát ra ngoài mạch máu kích thích hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS). Aldosterone là một hormone có tác dụng giữ muối và nước ở thận. Sự tăng aldosterone làm tăng tái hấp thu natri và nước ở thận, góp phần làm tăng thể tích dịch ngoại bào và gây phù.
Vì vậy, đáp án đúng là: Giảm áp lực keo và tăng Aldosterone.
Tuần hoàn bàng hệ ở hạ sườn và thượng vị, kèm theo phù, gợi ý tắc nghẽn tĩnh mạch chủ dưới. Tĩnh mạch chủ dưới dẫn máu từ phần dưới cơ thể về tim. Khi tĩnh mạch này bị tắc nghẽn (do chèn ép bởi khối u, huyết khối,...), máu sẽ tìm đường vòng qua các tĩnh mạch nhỏ hơn ở thành bụng (tuần hoàn bàng hệ) để trở về tim. Điều này gây tăng áp lực tĩnh mạch và dẫn đến phù. Các lựa chọn khác không phù hợp vì: Chèn ép tĩnh mạch chủ trên gây tuần hoàn bàng hệ ở ngực và cổ; Suy tim gây phù toàn thân nhưng ít gây tuần hoàn bàng hệ rõ rệt ở bụng; Xơ gan gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa, dẫn đến tuần hoàn bàng hệ quanh rốn (đầu sứa).
Trong nhiễm trùng đường tiêu hóa, việc lựa chọn kháng sinh cần dựa trên căn nguyên gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Các phác đồ phối hợp kháng sinh như Aminoglycoside kết hợp Cephalosporin thế hệ III hoặc Quinolone thường được sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc khi nghi ngờ có sự tham gia của vi khuẩn Gram âm. Các lựa chọn khác có thể không phù hợp do phổ kháng khuẩn hoặc nguy cơ tác dụng phụ.
* Aminoglycoside + Cephalosporine thế hệ III hoặc Quinolone: Phác đồ này bao phủ nhiều loại vi khuẩn Gram âm gây bệnh đường ruột, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng nặng. Quinolone có thể được sử dụng thay thế cho Cephalosporin thế hệ III trong một số trường hợp nhất định. * Cephalosporine thế hệ III + Imidazole: Imidazole thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do ký sinh trùng hoặc vi khuẩn kỵ khí, không phải là lựa chọn hàng đầu cho nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn thông thường. * Clindamycin + Aminoglycoside: Clindamycin có phổ kháng khuẩn chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương và kỵ khí, không phải là lựa chọn ưu tiên cho nhiễm trùng đường tiêu hóa. * Cephalosporine + Aminoglycoside: Đây là một phác đồ hợp lý, tuy nhiên nên rõ thế hệ Cephalosporine. Thế hệ III thường được ưu tiên hơn vì phổ kháng khuẩn rộng hơn.
Đau ngực trong suy mạch vành (đau thắt ngực) thường có đặc điểm là cảm giác bị đè nặng, siết chặt hoặc bóp nghẹt ở vùng sau xương ức. Cảm giác này có thể lan lên vai trái, cánh tay trái, cổ, hàm hoặc lưng. Do đó, phương án "Cảm giác vật nặng chẹn ngực vùng sau xương ức" là mô tả chính xác nhất về cơn đau thắt ngực điển hình. Các phương án còn lại không mô tả đầy đủ hoặc chính xác đặc điểm của đau thắt ngực do suy mạch vành.
Cơ chế gây đau vùng thắt lưng rất phức tạp và có nhiều nguyên nhân. Các nhánh thần kinh có mặt ở nhiều cấu trúc vùng thắt lưng như mặt sau thân đốt sống, đĩa đệm, dây chằng dọc sau, và rễ thần kinh. Khi các cấu trúc này bị tổn thương (do viêm, thoái hóa, chấn thương, thoát vị đĩa đệm...) sẽ kích thích các nhánh thần kinh này và gây ra cảm giác đau. Việc chèn ép rễ thần kinh từ bên trong ống tủy (ví dụ do thoát vị đĩa đệm lớn, hẹp ống sống) cũng là một nguyên nhân gây đau phổ biến. Do đó, cả ba đáp án A, B, và C đều đúng.