Glycogen có số mạch nhánh nhiều hơn trong tinh bột
A.
Đúng
B.
Sai
Đáp án
Đáp án đúng: B
Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng ở động vật và có cấu trúc phân nhánh rất cao. Tinh bột (amyloza và amylopectin) là polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật, amylopectin cũng có nhánh nhưng ít hơn glycogen rất nhiều. Do đó, glycogen có số mạch nhánh nhiều hơn tinh bột.
Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng ở động vật và có cấu trúc phân nhánh rất cao. Tinh bột (amyloza và amylopectin) là polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật, amylopectin cũng có nhánh nhưng ít hơn glycogen rất nhiều. Do đó, glycogen có số mạch nhánh nhiều hơn tinh bột.
Condroitin sulfat là một glycosaminoglycan sulfat hóa, cấu tạo gồm chuỗi các đường disaccharid lặp đi lặp lại. Mỗi disaccharid bao gồm acid glucuronic và N-acetylgalactosamin sulfat hóa. Do đó, trong cấu tạo của chondroitin sulfat có H2SO4 (axit sulfuric) vì nó là một glycosaminoglycan sulfat hóa.
Acid amin base là những acid amin có tính base mạnh hơn tính acid, điều này xảy ra khi số lượng nhóm amino (-NH2) nhiều hơn số lượng nhóm carboxyl (-COOH). Do đó, phương án 4 là đáp án chính xác.
Các base pyrimidin (Cytosine, Thymine, Uracil) bị thoái hóa tạo thành β-Alanine (từ Cytosine và Uracil), β-Amino isobutyrate (từ Thymine), CO2 và NH3. Acid uric là sản phẩm thoái hóa của purine, còn acid cetonic không phải là sản phẩm thoái hóa của base nito.
Sự khác biệt chính giữa quá trình oxy hóa chất hữu cơ trong cơ thể và bên ngoài cơ thể nằm ở cách năng lượng được giải phóng và sử dụng. Bên ngoài cơ thể, năng lượng thường giải phóng dưới dạng nhiệt. Trong cơ thể, năng lượng được giải phóng một cách có kiểm soát và tích lũy dưới dạng ATP (adenosine triphosphate), một phân tử năng lượng mà tế bào có thể sử dụng để thực hiện các chức năng khác nhau. Vì vậy, cả nhiệt độ sinh ra và sự tích lũy năng lượng đều là điểm khác biệt quan trọng.