Trong các vai trò sau đây của protid, vai trò nào là quan trọng hơn cả?
A.
Sinh năng lượng
B.
Tạo hình
C.
Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác
D.
Kích thích ăn ngon
Đáp án
Đáp án đúng: B
Protid (protein) có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể, bao gồm sinh năng lượng, tạo hình (xây dựng và sửa chữa các mô), chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác (enzyme), và một số protein có thể ảnh hưởng đến cảm giác ngon miệng. Tuy nhiên, vai trò quan trọng hơn cả là vai trò tạo hình, vì protein là thành phần cấu trúc cơ bản của tế bào và các mô trong cơ thể. Nếu không có protein để xây dựng và sửa chữa, cơ thể không thể tồn tại và phát triển. Các vai trò khác cũng quan trọng, nhưng chúng phụ thuộc vào vai trò tạo hình của protein.
Protid (protein) có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể, bao gồm sinh năng lượng, tạo hình (xây dựng và sửa chữa các mô), chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác (enzyme), và một số protein có thể ảnh hưởng đến cảm giác ngon miệng. Tuy nhiên, vai trò quan trọng hơn cả là vai trò tạo hình, vì protein là thành phần cấu trúc cơ bản của tế bào và các mô trong cơ thể. Nếu không có protein để xây dựng và sửa chữa, cơ thể không thể tồn tại và phát triển. Các vai trò khác cũng quan trọng, nhưng chúng phụ thuộc vào vai trò tạo hình của protein.
Lecithin (phosphatidylcholine) là một phospholipid quan trọng trong cơ thể, tham gia vào quá trình nhũ tương hóa chất béo, bao gồm cholesterol, giúp cholesterol được vận chuyển dễ dàng hơn trong máu. Lecithin cũng có vai trò trong việc điều hòa hoạt động của enzyme LCAT (lecithin-cholesterol acyltransferase), một enzyme quan trọng trong chuyển hóa cholesterol. Cephalin (phosphatidylethanolamine) cũng là một phospholipid nhưng không có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa cholesterol như lecithin. Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh và glycerin là một thành phần của chất béo trung tính, cả hai đều không liên quan trực tiếp đến điều hòa chuyển hóa cholesterol.
Vitamin B1 (Thiamin) đóng vai trò là coenzyme của enzyme pyruvate decarboxylase. Enzyme này xúc tác phản ứng decarboxyl hóa pyruvate thành acetaldehyde trong quá trình lên men rượu và trong các phản ứng trao đổi chất khác. Các coenzyme khác được đề cập (FMN, FAD, NAD) liên quan đến các vitamin khác, ví dụ FMN và FAD liên quan đến Riboflavin (vitamin B2) còn NAD liên quan đến Niacin (vitamin B3).
Hệ số nhu cầu năng lượng cả ngày của người trưởng thành so với chuyển hóa cơ bản (BMR) phản ánh mức độ hoạt động thể chất. Đối với nữ trưởng thành lao động vừa, hệ số này thường là 1.56. Các hệ số khác tương ứng với mức độ hoạt động khác nhau (ví dụ: nhẹ, nặng nhọc).
Tỷ lệ P (Protein - Đạm), L (Lipid - Béo), G (Glucid - Đường) trong khẩu phần ăn của công nhân nên đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho hoạt động thể chất và trí não. Tỷ lệ phù hợp thường là 15% Protein, 15-20% Lipid và 60-70% Glucid. Điều này giúp duy trì sức khỏe, tăng cường hiệu suất làm việc và phòng ngừa các bệnh liên quan đến dinh dưỡng.