Chiến lược thường thể hiện ra là “ hai bên cùng có lợi” hay “có đi có lại” thuộc chiến lược nào?
A.
Chiến lược thân thiện
B.
Chiến lược mặc cả
C.
Chiến lược đưa ra lý do
D.
Chiến lược liên minh
Đáp án
Đáp án đúng: B
Chiến lược "hai bên cùng có lợi" hay "có đi có lại" thể hiện sự thỏa hiệp và nhượng bộ lẫn nhau để đạt được một thỏa thuận mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi. Đây là đặc điểm chính của chiến lược mặc cả. Các chiến lược khác không tập trung trực tiếp vào việc tìm kiếm điểm chung và lợi ích chung cho cả hai bên.
- Chiến lược thân thiện tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc mặc cả hoặc trao đổi lợi ích. - Chiến lược đưa ra lý do tập trung vào việc thuyết phục đối phương bằng cách sử dụng logic và bằng chứng. - Chiến lược liên minh tập trung vào việc hợp tác với những người khác để đạt được mục tiêu chung, chứ không phải là mặc cả trực tiếp với đối phương.
Chiến lược "hai bên cùng có lợi" hay "có đi có lại" thể hiện sự thỏa hiệp và nhượng bộ lẫn nhau để đạt được một thỏa thuận mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi. Đây là đặc điểm chính của chiến lược mặc cả. Các chiến lược khác không tập trung trực tiếp vào việc tìm kiếm điểm chung và lợi ích chung cho cả hai bên.
- Chiến lược thân thiện tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc mặc cả hoặc trao đổi lợi ích. - Chiến lược đưa ra lý do tập trung vào việc thuyết phục đối phương bằng cách sử dụng logic và bằng chứng. - Chiến lược liên minh tập trung vào việc hợp tác với những người khác để đạt được mục tiêu chung, chứ không phải là mặc cả trực tiếp với đối phương.
Thuyết đường dẫn - mục tiêu (Path-Goal Theory) xác định các phong cách lãnh đạo chính bao gồm: Phong cách chỉ đạo (Directive leadership), Phong cách hỗ trợ (Supportive leadership), Phong cách tham gia (Participative leadership) và Phong cách định hướng thành tích (Achievement-Oriented leadership). Phong cách độc đoán không nằm trong các phong cách lãnh đạo chính của thuyết này.
Đo lường sự thành công của việc sử dụng quyền lực nên dựa trên sự thỏa mãn và mức độ hoàn thành công việc của người dưới quyền. Khi người dưới quyền cảm thấy thỏa mãn và hoàn thành tốt công việc, điều đó chứng tỏ người lãnh đạo đã sử dụng quyền lực một cách hiệu quả, tạo động lực và đạt được mục tiêu chung. Các yếu tố khác như 'Nguyên tắc làm việc của người lãnh đạo' chỉ là một phần nhỏ, còn 'Sự sợ hãi của người dưới quyền' thì hoàn toàn phản tác dụng và không thể coi là thành công. Do đó, phương án 2 là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi yêu cầu tìm câu không đúng về quyền lực. - Phương án 1: "quyền lực là năng lực của chủ thể trong việc quản lý đối tượng" - Đây là một định nghĩa đúng về quyền lực. Quyền lực cho phép chủ thể (người hoặc tổ chức) có khả năng tác động và điều khiển đối tượng (người hoặc sự vật) theo ý muốn của mình. - Phương án 2: "quyền lực chỉ được sử dụng có hiệu quả và mang lại những điều tốt đẹp một khi nó phù hợp với phong cách của người lãnh đạo" - Câu này không hoàn toàn chính xác. Hiệu quả của quyền lực không chỉ phụ thuộc vào phong cách của người lãnh đạo mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như mục tiêu sử dụng quyền lực, cách thức sử dụng, và bối cảnh sử dụng. Quyền lực có thể mang lại kết quả tiêu cực nếu được sử dụng không phù hợp, ngay cả khi nó phù hợp với phong cách của người lãnh đạo. Đây là đáp án không đúng. - Phương án 3: "quyền lực biến tiềm năng thành hiện thực" - Điều này đúng, quyền lực là công cụ để hiện thực hóa các mục tiêu và tiềm năng. - Phương án 4: "quyền lực có giới hạn" - Đúng, quyền lực không phải là vô hạn, nó bị giới hạn bởi nhiều yếu tố như nguồn lực, pháp luật, đạo đức, và sự chống đối từ đối tượng bị quản lý.
Câu hỏi yêu cầu xác định mức độ phức tạp của sự kháng cự đối với thay đổi. Thay đổi căn bản về chất (thay đổi chuyển đổi) thường gặp phải sự kháng cự lớn nhất vì nó liên quan đến việc thay đổi sâu sắc các quy trình, văn hóa hoặc cấu trúc của một tổ chức. Thay đổi phát triển ít phức tạp hơn, trong khi thay đổi chuyển dạng có thể phức tạp hơn thay đổi phát triển nhưng ít hơn thay đổi căn bản về chất. Do đó, 'Thay đổi căn bản về chất' là đáp án đúng nhất về mức độ phức tạp tiềm năng của sự kháng cự.