50 câu hỏi 60 phút
“Xác định chiến lược có thể thay thế mà công ty nên xem xét thực hiện. Tập hợp các chiến lược thành các nhóm riêng biệt nếu có thể”. Đây là một bước phát triển của:
Ma trận SWOT
Ma trận QSPM
Ma trận EFE
Ma trận IFE
Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) là một công cụ phân tích được sử dụng trong quản trị chiến lược để đánh giá các chiến lược thay thế khác nhau. Quá trình xây dựng ma trận QSPM bao gồm việc xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài quan trọng (từ ma trận EFE và IFE), sau đó gán trọng số cho từng yếu tố. Tiếp theo, ma trận đánh giá mức độ hấp dẫn (Attractiveness Scores - AS) của từng chiến lược đối với mỗi yếu tố. Tổng điểm hấp dẫn (Total Attractiveness Scores - TAS) được tính cho mỗi chiến lược. Cuối cùng, tổng điểm TAS được so sánh để xác định chiến lược nào là tốt nhất. Do đó, việc "xác định chiến lược có thể thay thế mà công ty nên xem xét thực hiện. Tập hợp các chiến lược thành các nhóm riêng biệt nếu có thể" là một bước trong quá trình phát triển ma trận QSPM.
Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) là một công cụ phân tích được sử dụng trong quản trị chiến lược để đánh giá các chiến lược thay thế khác nhau. Quá trình xây dựng ma trận QSPM bao gồm việc xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài quan trọng (từ ma trận EFE và IFE), sau đó gán trọng số cho từng yếu tố. Tiếp theo, ma trận đánh giá mức độ hấp dẫn (Attractiveness Scores - AS) của từng chiến lược đối với mỗi yếu tố. Tổng điểm hấp dẫn (Total Attractiveness Scores - TAS) được tính cho mỗi chiến lược. Cuối cùng, tổng điểm TAS được so sánh để xác định chiến lược nào là tốt nhất. Do đó, việc "xác định chiến lược có thể thay thế mà công ty nên xem xét thực hiện. Tập hợp các chiến lược thành các nhóm riêng biệt nếu có thể" là một bước trong quá trình phát triển ma trận QSPM.
Chiến lược cấp vĩ mô (hay còn gọi là chiến lược cấp công ty) liên quan đến các quyết định lớn, mang tính tổng thể, ảnh hưởng đến toàn bộ doanh nghiệp. Các chiến lược này thường tập trung vào việc tăng trưởng và mở rộng thị phần. Trong các lựa chọn trên:
Các chiến lược còn lại (dẫn đầu hạ giá, dựa vào đối thủ cạnh tranh, dựa vào khách hàng, tập trung, khác biệt) thường là các chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (SBU) hoặc chiến lược chức năng, tập trung vào các hoạt động cụ thể hơn trong doanh nghiệp.
Vì vậy, đáp án đúng là CL xâm nhập thị trường, CL phát triển thị trường, CL phát triển sản phẩm.
Ma trận EFE (External Factor Evaluation) đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Tổng số điểm quan trọng (weighted score) trong ma trận EFE cho biết mức độ phản ứng của công ty đối với các cơ hội và đe dọa từ môi trường bên ngoài.
Do đó, đáp án đúng là: Chiến lược mà công ty đề ra không tận dụng được cơ hội và né tránh được các đe doạ bên ngoài.
Câu hỏi này yêu cầu xác định số lượng công cụ cung cấp thông tin để xây dựng chiến lược. Để trả lời chính xác, cần có kiến thức về các công cụ và phương pháp phân tích chiến lược phổ biến. Tuy nhiên, do không có thêm thông tin chi tiết về ngữ cảnh hoặc loại chiến lược cụ thể, việc xác định một con số chính xác là khó khăn. Câu hỏi này mang tính chất kiểm tra kiến thức chung hoặc kiến thức chuyên ngành về quản trị chiến lược. Do không có đủ thông tin để xác định đáp án chính xác, tôi không thể đưa ra đáp án đúng nhất.
Chính sách thương mại là một phần quan trọng của môi trường kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và tăng trưởng kinh tế của một quốc gia. Các chính sách này bao gồm thuế quan, hạn ngạch, quy định về tiêu chuẩn hàng hóa, và các thỏa thuận thương mại quốc tế. Vì vậy, nó thuộc nhóm yếu tố 'Kinh tế'.