Huyết áp tâm trương đúng nhất với ở pha nào của tiếng Korotkoff:
A.
Pha 1
B.
Pha 2
C.
Pha 3
D.
Pha 4
Đáp án
Đáp án đúng: D
Huyết áp tâm trương được xác định chính xác nhất ở pha 5 của tiếng Korotkoff, là thời điểm tiếng đập mạch biến mất hoàn toàn. Tuy nhiên, trong các lựa chọn được đưa ra, pha 4 (tiếng đập mạch mờ đi) thường được sử dụng để ước tính huyết áp tâm trương khi không thể xác định rõ pha 5. Vì vậy, mặc dù không phải là lựa chọn lý tưởng, pha 4 là đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn này. Các pha 1, 2 và 3 liên quan đến huyết áp tâm thu và các thay đổi âm thanh khác trong quá trình xả hơi của vòng bít huyết áp. Vì câu hỏi yêu cầu pha 'đúng nhất' trong các lựa chọn, và pha 4 gần đúng nhất, nên đáp án phù hợp là pha 4.
Huyết áp tâm trương được xác định chính xác nhất ở pha 5 của tiếng Korotkoff, là thời điểm tiếng đập mạch biến mất hoàn toàn. Tuy nhiên, trong các lựa chọn được đưa ra, pha 4 (tiếng đập mạch mờ đi) thường được sử dụng để ước tính huyết áp tâm trương khi không thể xác định rõ pha 5. Vì vậy, mặc dù không phải là lựa chọn lý tưởng, pha 4 là đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn này. Các pha 1, 2 và 3 liên quan đến huyết áp tâm thu và các thay đổi âm thanh khác trong quá trình xả hơi của vòng bít huyết áp. Vì câu hỏi yêu cầu pha 'đúng nhất' trong các lựa chọn, và pha 4 gần đúng nhất, nên đáp án phù hợp là pha 4.
Rung miêu là một dấu hiệu khám lâm sàng được tạo ra bởi dòng máu chảy rối loạn, thường gặp trong các bệnh lý tim mạch gây hẹp van hoặc luồng thông bất thường.
* Hẹp van động mạch phổi: Gây hẹp dòng máu từ thất phải lên phổi, tạo ra rung miêu ở vùng van động mạch phổi. * Hẹp eo động mạch chủ: Gây hẹp dòng máu ở eo động mạch chủ, tạo ra rung miêu ở vị trí hẹp. * Thân chung động mạch: Là một dị tật tim bẩm sinh, trong đó chỉ có một mạch máu lớn duy nhất xuất phát từ tim thay vì động mạch chủ và động mạch phổi riêng biệt. Dòng máu chảy hỗn loạn trong thân chung có thể gây ra rung miêu. * Hẹp van ba lá: Hẹp van ba lá gây cản trở dòng máu từ nhĩ phải xuống thất phải. Do áp lực thấp ở bên tim phải và dòng máu đi qua van ba lá tương đối chậm, nên hẹp van ba lá thường không gây ra rung miêu rõ rệt như các trường hợp hẹp van ở bên tim trái hoặc các mạch máu lớn.
Do đó, rung miêu ít gặp nhất trong trường hợp hẹp van ba lá.
Tiếng tim T3 thường liên quan đến tình trạng tăng thể tích tuần hoàn hoặc giảm độ đàn hồi của tâm thất. Khi đứng, máu có xu hướng dồn xuống chi dưới do tác dụng của trọng lực, làm giảm thể tích máu trở về tim. Điều này có thể làm giảm hoặc làm mất tiếng T3. Các tiếng tim khác (T1, T2, T4) ít bị ảnh hưởng bởi tư thế đứng hơn.
Ở vùng van hai lá, tiếng T1 (tiếng đóng van hai lá và van ba lá) thường lớn hơn tiếng T2 (tiếng đóng van động mạch chủ và van động mạch phổi). Điều này là do van hai lá đóng mạnh hơn và gần tim hơn so với van động mạch chủ. Do đó, phương án 1 là đúng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về bệnh lý động mạch vành và các triệu chứng liên quan.
* Phương án 1: Sai. Cơn đau thắt ngực do mảng xơ vữa thường kéo dài hơn 20 giây, thường là vài phút. * Phương án 2: Đúng. Trong cơn đau thắt ngực, bệnh nhân có thể có các triệu chứng như buồn nôn, nôn ói, khó thở và vã mồ hôi. * Phương án 3: Sai. Đau thắt ngực thường giảm nhanh sau khi dùng nitroglycerin, không phải hít thở đều. * Phương án 4: Đúng. Cơn đau thắt ngực thường xảy ra đột ngột sau gắng sức, xúc động hoặc tiếp xúc với lạnh.
Vì vậy, phương án 2 là một biểu hiện thường gặp của bệnh động mạch vành.