Khó thở là tình trạng chủ quan về sự hô hấp không thoải mái. Các nguyên nhân gây khó thở rất đa dạng, bao gồm các bệnh lý về hô hấp (ví dụ: tràn khí màng phổi, dị vật đường thở), tim mạch (ví dụ: suy tim), máu (ví dụ: thiếu máu nặng). Trào ngược thực quản dạ dày có thể gây ra các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, đau tức ngực, nhưng ít khi gây ra khó thở trực tiếp. Vì vậy, trào ngược thực quản dạ dày ít khả năng gây khó thở hơn so với các nguyên nhân khác được liệt kê.
Khó thở là tình trạng chủ quan về sự hô hấp không thoải mái. Các nguyên nhân gây khó thở rất đa dạng, bao gồm các bệnh lý về hô hấp (ví dụ: tràn khí màng phổi, dị vật đường thở), tim mạch (ví dụ: suy tim), máu (ví dụ: thiếu máu nặng). Trào ngược thực quản dạ dày có thể gây ra các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, đau tức ngực, nhưng ít khi gây ra khó thở trực tiếp. Vì vậy, trào ngược thực quản dạ dày ít khả năng gây khó thở hơn so với các nguyên nhân khác được liệt kê.
Đánh trống ngực là cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều. Trong các rối loạn nhịp tim, nhịp nhanh thất thường gây ra đánh trống ngực kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, ngất xỉu. Rối loạn nhịp kịch phát thường có khởi phát và kết thúc đột ngột, không từ từ. Các lựa chọn khác không mô tả chính xác mối liên hệ giữa rối loạn nhịp tim và đánh trống ngực.
Khó thở trong bệnh tim mạn tính khi phổi không bị cứng thường là do các nguyên nhân liên quan đến khả năng bơm máu của tim và sự ứ trệ tuần hoàn.
- Máu ở phổi làm xung huyết phổi: Tình trạng xung huyết phổi do tăng áp lực trong các mạch máu phổi gây ra khó thở. - Cung lượng tim không đủ trong lúc gắng sức: Khi tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể trong quá trình gắng sức, dẫn đến khó thở. - Suy tim trái: Suy tim trái làm giảm khả năng bơm máu từ phổi về tim trái, gây ứ huyết ở phổi và gây khó thở. - Hẹp van hai lá: Hẹp van hai lá cản trở dòng máu từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái, gây tăng áp lực ở nhĩ trái và phổi, dẫn đến khó thở.
Như vậy, tất cả các đáp án đều có thể là nguyên nhân gây khó thở trong bệnh tim mạn, phổi không bị cứng. Tuy nhiên, 'Cung lượng tim không đủ trong lúc gắng sức' thường là yếu tố chính và dễ nhận thấy nhất trong các hoạt động hàng ngày của bệnh nhân tim mạn tính.
Do đó, đáp án phù hợp nhất là cung lượng tim không đủ trong lúc gắng sức.
Hội chứng trung thất giữa thường gây ra các triệu chứng liên quan đến sự chèn ép hoặc xâm lấn các cấu trúc trong trung thất, đặc biệt là vùng sau xương ức. Đau vùng sau xương ức là một triệu chứng gợi ý thường gặp. Các triệu chứng khác có thể bao gồm khó nuốt, khàn tiếng, hoặc các vấn đề về hô hấp. Hội chứng viễn cực là biểu hiện của tổn thương đám rối thần kinh cánh tay và chuỗi hạch giao cảm cổ, không đặc hiệu cho trung thất giữa. Ho, khó thở và co thắt phế quản có thể gặp trong nhiều bệnh lý hô hấp khác. Rối loạn lời nói gợi ý tổn thương thần kinh sọ hoặc trung ương hơn.
Câu hỏi yêu cầu tìm câu sai. - Phương án 1 đúng: Tiếng nhu động ruột xuất hiện trung bình mỗi 5-15 giây là một dấu hiệu bình thường. - Phương án 3 đúng: Dấu hiệu rắn bò là do sóng nhu động ruột tăng lên khi có tắc nghẽn. - Phương án 4 đúng: Tuần hoàn bàng hệ là do tăng áp lực tĩnh mạch cửa gây ra, làm các tĩnh mạch nông ở bụng nổi lên. - Phương án 2 sai: Phình bụng đối xứng có thể gặp trong nhiều trường hợp khác như: tăng cân, có thai, u nang buồng trứng lớn, chứ không chỉ riêng báng bụng.