Hiện tượng "rung cả vùng trước tim theo mỗi nhịp tim" thường gặp trong các tình trạng tim mạch gây ra sự tăng thể tích hoặc áp lực trong tim.
* Cơ tim bị tắc nghẽn: Tắc nghẽn cơ tim (ví dụ: nhồi máu cơ tim) làm giảm khả năng co bóp của tim, giảm lưu lượng máu, *không trực tiếp* gây ra rung động rõ rệt ở vùng trước tim theo nhịp tim. * Luồng thông trái-phải to: Luồng thông trái-phải lớn (ví dụ: còn ống động mạch, thông liên thất lớn) gây tăng thể tích máu trong tuần hoàn phổi và đổ về tim phải, làm tăng gánh nặng cho tim phải và có thể gây rung động. * Hở van tim nặng: Hở van tim nặng (ví dụ: hở van hai lá, hở van động mạch chủ) gây trào ngược máu, làm tăng thể tích và áp lực trong buồng tim, dẫn đến rung động. * Dãn thất phải: Dãn thất phải làm tăng thể tích thất phải, có thể dẫn đến rung động ở vùng trước tim, đặc biệt khi có tăng áp phổi.
Như vậy, trong các lựa chọn trên, "Cơ tim bị tắc nghẽn" ít có khả năng gây ra rung động vùng trước tim theo mỗi nhịp tim nhất.
T1 là tiếng tim thứ nhất, tương ứng với thời điểm bắt đầu pha tâm thu của tim. Tiếng T1 được tạo ra do sự đóng của van hai lá và van ba lá (van nhĩ thất) khi áp lực trong tâm thất tăng lên, ngăn máu trào ngược về tâm nhĩ.
Khi hỏi về triệu chứng đau ngực, cần hỏi đầy đủ các chi tiết sau: kiểu đau, mức độ đau, tần suất xảy ra; những triệu chứng đi kèm, yếu tố làm tăng, giảm đau; thời gian kéo dài, cường độ đau. Việc hỏi tiền phát, điểm đau chính xác, hướng đi, đau nông hay sâu không phải là những chi tiết bắt buộc phải hỏi khi khai thác triệu chứng đau ngực.
Bất đối xứng do đẩy xảy ra khi có một lượng lớn khí hoặc dịch tích tụ trong khoang màng phổi, đẩy các cấu trúc trung thất (tim, khí quản) sang phía đối diện. Điều này thường thấy trong tràn dịch màng phổi (lượng dịch lớn đẩy trung thất), tràn khí màng phổi (lượng khí lớn đẩy trung thất), và kén khí (kén khí lớn chèn ép). Hen suyễn là một bệnh lý gây tắc nghẽn đường thở, nhưng không gây ra sự tích tụ khí hoặc dịch đủ lớn để đẩy các cấu trúc trung thất, do đó không gây bất đối xứng do đẩy.