Diện đập của mỏm tim thấp và ra ngoài nách so với bình thường có thể do:
A.
Dày thất phải
B.
Dãn thất phải
C.
Hở van 2 lá
D.
Dãn thất trái
Đáp án
Đáp án đúng: D
Mỏm tim đập thấp và ra ngoài nách so với bình thường gợi ý sự thay đổi vị trí và kích thước của tim. Trong các lựa chọn:
* Dày thất phải: Thường đẩy mỏm tim lên trên và sang trái, ít khi ra ngoài nách. * Dãn thất phải: Cũng có thể đẩy mỏm tim, nhưng ít khi ra ngoài nách nhiều. * Hở van 2 lá: Gây ra tăng gánh thể tích cho thất trái, lâu ngày có thể dẫn đến dãn thất trái, đẩy mỏm tim ra ngoài và xuống dưới. * Dãn thất trái: Là nguyên nhân chính khiến mỏm tim bị đẩy ra ngoài nách và xuống thấp hơn bình thường. Sự dãn này làm tăng kích thước buồng tim trái, thay đổi vị trí mỏm tim.
Do đó, dãn thất trái là nguyên nhân phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
Mỏm tim đập thấp và ra ngoài nách so với bình thường gợi ý sự thay đổi vị trí và kích thước của tim. Trong các lựa chọn:
* Dày thất phải: Thường đẩy mỏm tim lên trên và sang trái, ít khi ra ngoài nách. * Dãn thất phải: Cũng có thể đẩy mỏm tim, nhưng ít khi ra ngoài nách nhiều. * Hở van 2 lá: Gây ra tăng gánh thể tích cho thất trái, lâu ngày có thể dẫn đến dãn thất trái, đẩy mỏm tim ra ngoài và xuống dưới. * Dãn thất trái: Là nguyên nhân chính khiến mỏm tim bị đẩy ra ngoài nách và xuống thấp hơn bình thường. Sự dãn này làm tăng kích thước buồng tim trái, thay đổi vị trí mỏm tim.
Do đó, dãn thất trái là nguyên nhân phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
Khó thở là một triệu chứng thường gặp do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:
* Suy tim trái: Suy tim trái làm tăng áp lực trong tĩnh mạch phổi, gây phù phổi và khó thở. * Thuyên tắc phổi: Thuyên tắc phổi (tắc nghẽn động mạch phổi) làm giảm khả năng trao đổi khí, dẫn đến khó thở đột ngột. * Khí phế thủng: Khí phế thủng là một bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, làm giảm tính đàn hồi của phổi và gây khó thở.
Suy tim phải thường gây phù ngoại biên (phù chân, mắt cá chân) và gan to, ít gây khó thở trực tiếp như suy tim trái. Tuy nhiên, suy tim phải có thể gián tiếp gây khó thở nếu nó tiến triển và ảnh hưởng đến chức năng của tim trái.
Do đó, suy tim phải ít khi là nguyên nhân trực tiếp và thường gặp của khó thở so với các lựa chọn khác.
Câu hỏi yêu cầu chọn câu đúng nhất về Hội chứng lâm sàng hô hấp. - Phương án 1 sai vì HCLSHH có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, không chỉ một. - Phương án 2 sai vì các triệu chứng thực thể khi khám thường phát hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như nghe, sờ, gõ, nhìn chứ không chỉ nhìn. - Phương án 3 đúng vì các triệu chứng đi kèm có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán nguyên nhân gây ra hội chứng lâm sàng hô hấp. - Phương án 4 sai vì HCLSHH bao gồm các triệu chứng cơ năng mà bệnh nhân tự khai báo, không phải là các thao tác khám bệnh như sờ, gõ, nghe.
Tắc nghẽn đường hô hấp dưới thường gây ra các triệu chứng như tiếng rít, tiếng ran rít, ngáy (do luồng khí bị cản trở) và gõ đục (do xẹp phổi hoặc đông đặc phổi). Rung thanh bình thường không phải là một triệu chứng điển hình của tắc nghẽn đường hô hấp dưới, đặc biệt khi có tắc nghẽn lớn hoặc xẹp phổi, rung thanh có thể giảm hoặc mất. Tiếng rít thanh quản thường gặp trong tắc nghẽn đường hô hấp trên.
Hội chứng trung thất là một tập hợp các triệu chứng lâm sàng xuất hiện do các tổn thương hoặc bệnh lý ở trung thất gây ra. Các triệu chứng này có thể biểu hiện tại lồng ngực (ví dụ: đau ngực, khó thở, ho) và ngoài lồng ngực (ví dụ: phù áo khoác, khàn tiếng, hội chứng Horner). Do đó, đáp án chính xác nhất phải bao gồm cả hai loại triệu chứng này.